Bản dịch của từ Land with trong tiếng Việt

Land with

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land with(Noun)

lˈænd wˈɪð
lˈænd wˈɪð
01

Phần rắn của bề mặt trái đất, như được phân biệt với nước hoặc không khí.

The solid part of the earth's surface, as distinguished from water or air.

Ví dụ
02

Một cánh đồng hoặc khu vực được sử dụng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc xây dựng.

A field or area used for a particular purpose, such as farming or building.

Ví dụ
03

Một quốc gia hoặc khu vực lãnh thổ.

A country or area of territory.

Ví dụ