Bản dịch của từ Landed trong tiếng Việt
Landed

Landed (Adjective)
Đang sở hữu đất đai.
In possession of land.
Many families landed large plots of land in the 2020 housing market.
Nhiều gia đình đã sở hữu những mảnh đất lớn trong thị trường nhà ở 2020.
Not everyone landed property after the recent economic changes.
Không phải ai cũng sở hữu bất động sản sau những thay đổi kinh tế gần đây.
Did the new policy help more people get landed property?
Liệu chính sách mới có giúp nhiều người sở hữu bất động sản hơn không?
Bao gồm đất đai, đặc biệt là có một chủ sở hữu duy nhất.
Consisting of land especially with a single owner.
The community center landed in a prime location for local events.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí tuyệt vời cho các sự kiện địa phương.
The project did not land in a suitable area for development.
Dự án không nằm ở khu vực phù hợp cho phát triển.
Did the new park land in the neighborhood as planned?
Công viên mới có nằm trong khu phố như đã dự kiến không?
Họ từ
Từ "landed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "land", có nghĩa là đặt chân lên mặt đất hoặc xuống một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, như việc máy bay hạ cánh hoặc người đi bộ đến một địa điểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "landed" có thể được dùng để chỉ sự sở hữu tài sản (thuộc tầng lớp thượng lưu), thường được thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Từ "landed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "landian", có nghĩa là "hạ xuống" hoặc "đặt chân lên đất". Dẫn xuất từ danh từ "land", với gốc từ tiếng Proto-Germanic "*landą", từ này liên quan đến lãnh thổ hoặc mặt đất. Sự phát triển nghĩa của "landed" trong ngữ cảnh hiện tại không chỉ đề cập đến hành động hạ cánh mà còn chỉ trạng thái sở hữu đất đai, phản ánh sự kết nối giữa địa lý và phân tầng xã hội.
Từ "landed" là một động từ quá khứ phân từ của "land", thể hiện hành động đỗ xuống hoặc xuống mặt đất. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình di chuyển, đặc biệt liên quan đến giao thông hàng không hay hạ cánh. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự ổn định hoặc định cư, như trong các cuộc thảo luận về đất đai và bất động sản. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua ngữ cảnh thực tiễn và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



