Bản dịch của từ Landfall trong tiếng Việt

Landfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landfall (Noun)

01

Đến đất liền bằng đường biển hoặc đường hàng không.

An arrival at land on a sea or air journey.

Ví dụ

The captain announced our landfall at the new port.

Thuyền trưởng thông báo đến nơi của chúng tôi tại cảng mới.

There was no sign of landfall during the entire voyage.

Không có dấu hiệu của việc đến bờ đất suốt chuyến hành trình.

Did you witness the landfall when you arrived at the destination?

Bạn đã chứng kiến việc đến đất liền khi bạn đến nơi chưa?

02

Sự sụp đổ của một khối đất; một vụ lở đất.

A collapse of a mass of land a landslide.

Ví dụ

The landfall destroyed several homes in the small village.

Vụ lở đất đã phá hủy một số căn nhà ở làng nhỏ.

The government warned residents about the potential for landfall disasters.

Chính phủ đã cảnh báo cư dân về nguy cơ thiên tai lở đất.

Did the recent heavy rain cause any landfall incidents in the area?

Mưa lớn gần đây có gây ra các vụ sự cố lở đất trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landfall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landfall

Không có idiom phù hợp