Bản dịch của từ Landline trong tiếng Việt
Landline

Landline (Noun)
Một kết nối viễn thông thông thường bằng cáp đặt trên đất liền.
A conventional telecommunications connection by cable laid across land.
Landline phones are becoming less common in households.
Điện thoại cố định đang trở nên ít phổ biến trong hộ gia đình.
I don't have a landline, but I use my cellphone for calls.
Tôi không có điện thoại cố định, nhưng tôi sử dụng điện thoại di động của mình để gọi điện thoại.
Do you still rely on a landline for communication in your home?
Bạn vẫn phụ thuộc vào điện thoại cố định để liên lạc trong nhà không?
Dạng danh từ của Landline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landline | Landlines |
Họ từ
"Landline" là thuật ngữ dùng để chỉ một hệ thống điện thoại cố định, kết nối qua đường dây điện thoại thay vì sử dụng sóng không dây. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và viễn thông. Tại Anh và Mỹ, "landline" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, thuật ngữ "fixed-line" cũng phổ biến. Trong khi "landline" có ý nghĩa cố định, nó ngày càng ít phổ biến do sự phát triển của điện thoại di động.
Từ "landline" có nguồn gốc từ hai thành phần "land" (đất liền) và "line" (dòng, đường). "Land" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "lond", có nghĩa là vùng đất, trong khi "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lineare", nghĩa là vẽ một đường thẳng. Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các hệ thống điện thoại cố định. Nguyên nghĩa của nó phản ánh sự kết nối bền vững qua các đường dây điện, không giống như điện thoại di động.
Từ "landline" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập khi nói về các hình thức liên lạc truyền thống, trong khi trong phần Đọc, có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến công nghệ hoặc dịch vụ viễn thông. Ngoài ra, "landline" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các phương thức giao tiếp trong gia đình hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh sự ổn định và đáng tin cậy của nó so với điện thoại di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



