Bản dịch của từ Landmine trong tiếng Việt

Landmine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landmine (Noun)

lˈændmaɪn
lˈændmaɪn
01

Một quả mìn nổ được đặt trên hoặc ngay dưới bề mặt mặt đất.

An explosive mine laid on or just under the surface of the ground.

Ví dụ

Landmines are a major threat to civilian populations in conflict zones.

Mìn đất là mối đe dọa lớn đối với dân thường ở khu vực xung đột.

Many countries have pledged to clear landmines to protect communities.

Nhiều quốc gia đã cam kết dọn sạch mìn đất để bảo vệ cộng đồng.

Are landmines still a significant issue in today's world conflicts?

Liệu mìn đất có còn là vấn đề đáng kể trong xung đột thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landmine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landmine

Không có idiom phù hợp