Bản dịch của từ Landmine trong tiếng Việt
Landmine

Landmine (Noun)
Landmines are a major threat to civilian populations in conflict zones.
Mìn đất là mối đe dọa lớn đối với dân thường ở khu vực xung đột.
Many countries have pledged to clear landmines to protect communities.
Nhiều quốc gia đã cam kết dọn sạch mìn đất để bảo vệ cộng đồng.
Are landmines still a significant issue in today's world conflicts?
Liệu mìn đất có còn là vấn đề đáng kể trong xung đột thế giới ngày nay không?
Mìn đất (landmine) là thiết bị nổ được chôn dưới mặt đất với mục đích gây hại cho người hoặc phương tiện. Mìn đất thường được sử dụng trong các cuộc xung đột quân sự để bảo vệ lãnh thổ và kiềm chế đối thủ. Trong tiếng Anh, mìn đất không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, Anh có thể thiên về việc nói về tác động xã hội và nhân đạo nhiều hơn, trong khi Mỹ có thể tập trung vào khía cạnh chiến thuật và quân sự.
Từ "landmine" có nguồn gốc từ hai thành phần: "land" (đất) và "mine" (mìn). Phần "mine" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mina", nghĩa là một loại vũ khí hoặc công cụ tấn công. Lịch sử sử dụng mìn trên đất bắt đầu từ thế kỷ 19 trong các cuộc chiến tranh, với mục đích phòng thủ và tấn công. Hiện nay, "landmine" chỉ đến những thiết bị nổ được chôn dưới đất, thường gây nguy hiểm cho dân thường và môi trường.
Từ "landmine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh cụ thể của nó liên quan đến các vấn đề an ninh và chiến tranh. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, quân sự, hoặc nhân đạo, đặc biệt liên quan đến tác động của ô nhiễm chiến tranh và an toàn công cộng.