Bản dịch của từ Landowner trong tiếng Việt

Landowner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landowner(Noun)

lˈændaʊnɐ
ˈɫænˌdaʊnɝ
01

Một chủ đất, đặc biệt là chủ đất nông nghiệp.

A landlord especially of agricultural land

Ví dụ
02

Người có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản hoặc đất đai.

Someone who has legal ownership of property or land

Ví dụ
03

Một người sở hữu đất, đặc biệt là những vùng đất rộng lớn.

A person who owns land especially large areas of land

Ví dụ