Bản dịch của từ Landowner trong tiếng Việt
Landowner
Noun [U/C]

Landowner(Noun)
lˈændaʊnɐ
ˈɫænˌdaʊnɝ
01
Một chủ đất, đặc biệt là chủ đất nông nghiệp.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người sở hữu đất, đặc biệt là những vùng đất rộng lớn.
A person who owns land especially large areas of land
Ví dụ
