Bản dịch của từ Landowner trong tiếng Việt

Landowner

Noun [U/C]

Landowner (Noun)

lˈændˌoʊnɚ
lˈændˌoʊnəɹ
01

Là người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.

A person who owns land especially a large amount of land

Ví dụ

The wealthy landowner donated land for a community park.

Người sở hữu đất giàu có quyên góp đất cho công viên cộng đồng.

The landowner's estate was passed down through generations.

Tài sản của chủ đất được chuyển lại qua các thế hệ.

The landowner leased his fields to local farmers for cultivation.

Chủ đất cho thuê cánh đồng của mình cho nông dân địa phương trồng trọt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landowner

Không có idiom phù hợp