Bản dịch của từ Landowner trong tiếng Việt
Landowner
Landowner (Noun)
Là người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.
A person who owns land especially a large amount of land.
The wealthy landowner donated land for a community park.
Người sở hữu đất giàu có quyên góp đất cho công viên cộng đồng.
The landowner's estate was passed down through generations.
Tài sản của chủ đất được chuyển lại qua các thế hệ.
The landowner leased his fields to local farmers for cultivation.
Chủ đất cho thuê cánh đồng của mình cho nông dân địa phương trồng trọt.
Họ từ
“Landowner” là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức sở hữu đất đai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; cả hai đều được dùng để chỉ người sở hữu hoặc quản lý đất. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội và lịch sử, “landowner” thường gắn liền với các khái niệm về quyền lực và di sản, đặc biệt trong các nền văn hóa nơi sở hữu đất đai có ý nghĩa quan trọng.
Từ "landowner" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành bởi hai phần: "land" (đất) và "owner" (người sở hữu). "Land" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "land", mang nghĩa là vùng đất hay lãnh thổ. Trong khi đó, "owner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "oïenir", có nghĩa là người sở hữu. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của cá nhân trong việc sở hữu và quản lý đất đai, một khía cạnh quan trọng trong nhiều nền văn hóa và hệ thống kinh tế từ xa xưa đến nay.
Từ "landowner" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi liên quan đến chủ đề đất đai, kinh tế và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, nông nghiệp và luật đất đai, liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản. Việc phân tích khái niệm này đặc biệt quan trọng trong các nghiên cứu về phân phối tài nguyên và chính sách phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp