Bản dịch của từ Landscaper trong tiếng Việt
Landscaper

Landscaper (Noun)
The landscaper planted colorful flowers in the community park.
Người làm cảnh quan đã trồng hoa nhiều màu ở công viên cộng đồng.
She hired a landscaper to design her backyard but wasn't satisfied.
Cô ấy thuê một người làm cảnh quan để thiết kế sân sau nhà nhưng không hài lòng.
Did the landscaper trim the bushes in front of the library?
Người làm cảnh quan đã cắt tỉa cây bụi trước thư viện chưa?
The landscaper planted colorful flowers in the garden.
Người trồng cảnh đã trồng hoa màu sắc trong vườn.
She decided not to hire a landscaper for her backyard.
Cô ấy quyết định không thuê người trồng cảnh cho sân sau nhà.
Dạng danh từ của Landscaper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landscaper | Landscapers |
Landscaper (Noun Countable)
The landscaper planted colorful flowers in the community park.
Người làm cảnh quan đã trồng hoa màu sắc tại công viên cộng đồng.
I can't afford a professional landscaper for my backyard renovation.
Tôi không đủ tiền để thuê một người làm cảnh quan chuyên nghiệp cho việc trang trí sân sau.
Is the landscaper available to create a garden design for the event?
Người làm cảnh quan có sẵn sàng tạo thiết kế vườn cho sự kiện không?
The landscaper planted colorful flowers in the park.
Người làm cảnh quan đã trồng hoa sặc sỡ ở công viên.
I can't afford to hire a landscaper for my backyard.
Tôi không đủ tiền để thuê người làm cảnh quan cho sân sau của tôi.
Họ từ
Từ "landscaper" chỉ những người chuyên thiết kế, cải tạo và duy trì cảnh quan bên ngoài, bao gồm khu vườn, công viên và các không gian công cộng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và nghe theo cách phát âm /ˈlændˌskeɪpər/. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "landscape gardener", nhấn mạnh hơn đến khía cạnh làm vườn. Dù có sự khác biệt trong từ ngữ, chức năng và ý nghĩa đều tương tự, chủ yếu là công việc liên quan đến cải thiện vẻ đẹp tự nhiên và chức năng của không gian ngoài trời.
Từ "landscaper" có nguồn gốc từ tiếng Anh "landscape", bắt nguồn từ từ tiếng Hà Lan "landschap", nghĩa là "đất" và "hình ảnh". Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và ban đầu chỉ về một bức tranh phong cảnh. Về sau, nó phát triển thành "landscaper", chỉ những người thiết kế và cải tạo không gian xanh. Ngày nay, từ này thường chỉ những chuyên gia chịu trách nhiệm về việc tạo ra và duy trì cảnh quan tự nhiên, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong thiết kế không gian sống.
Từ "landscaper" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể như thảo luận về thiết kế cảnh quan, quy hoạch đô thị hoặc ngành nghề trong lĩnh vực phục vụ môi trường, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn. "Landscaper" thường được sử dụng khi nói về những người chuyên tạo dựng và duy trì cảnh quan công cộng hoặc tư nhân, thể hiện sự chú trọng đến mỹ quan và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



