Bản dịch của từ Lang trong tiếng Việt

Lang

Noun [U/C]Adjective

Lang (Noun)

lˈæŋ
lˈæŋ
01

Viết tắt của ngôn ngữ

Abbreviation of language

Ví dụ

She studied multiple langs in college.

Cô ấy học nhiều ngôn ngữ ở trường đại học.

Learning new langs can help in global communication.

Học ngôn ngữ mới có thể giúp trong giao tiếp toàn cầu.

Lang (Adjective)

lˈæŋ
lˈæŋ
01

(lỗi thời bên ngoài northumbria) dài

(obsolete outside northumbria) long

Ví dụ

She had a lang conversation with her friend.

Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện dài với bạn của mình.

The lang meeting lasted until midnight.

Cuộc họp dài kéo dài đến nửa đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lang

Không có idiom phù hợp