Bản dịch của từ Languages trong tiếng Việt
Languages

Languages (Noun)
Số nhiều của ngôn ngữ.
Plural of language.
Many languages are spoken in the United States, like Spanish and English.
Nhiều ngôn ngữ được nói ở Hoa Kỳ, như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
Not all languages are taught in schools across the country.
Không phải tất cả ngôn ngữ đều được dạy ở các trường trên toàn quốc.
Which languages do you think are most important for global communication?
Bạn nghĩ ngôn ngữ nào là quan trọng nhất cho giao tiếp toàn cầu?
Dạng danh từ của Languages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Language | Languages |
Họ từ
Ngôn ngữ là hệ thống các dấu hiệu và quy tắc được sử dụng để giao tiếp giữa con người. Ngôn ngữ có thể được phân loại thành ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết và ngôn ngữ ký hiệu. Trong tiếng Anh, “languages” là dạng số nhiều của “language”. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và từ vựng, ví dụ: "colour" (Anh) và "color" (Mỹ). Ngôn ngữ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn phản ánh văn hóa và tư duy của từng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



