Bản dịch của từ Languor trong tiếng Việt

Languor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Languor (Noun)

lˈæŋgəɹ
lˈæŋgəɹ
01

Một sự tĩnh lặng ngột ngạt của không khí.

An oppressive stillness of the air.

Ví dụ

The languor in the room made everyone feel sleepy.

Sự lơ đãng trong phòng khiến mọi người cảm thấy buồn ngủ.

There was no languor in the atmosphere during the lively discussion.

Không có sự lơ đãng trong không khí trong cuộc thảo luận sôi nổi.

Did you notice the languor in the crowd at the social event?

Bạn có nhận ra sự lơ đãng trong đám đông tại sự kiện xã hội không?

02

Mệt mỏi hoặc không hoạt động, đặc biệt là khi vui vẻ.

Tiredness or inactivity especially when pleasurable.

Ví dụ

After the party, Sarah felt a sense of languor.

Sau buổi tiệc, Sarah cảm thấy mệt mỏi.

There was no sign of languor in the lively discussion.

Không có dấu hiệu mệt mỏi trong cuộc thảo luận sôi nổi.

Did Mark experience any languor during the social event?

Mark có trải qua bất kỳ cảm giác mệt mỏi nào trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/languor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.