Bản dịch của từ Languorous trong tiếng Việt
Languorous
Languorous (Adjective)
The languorous atmosphere at the party made everyone feel sleepy.
Bầu không khí uể oải tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy buồn ngủ.
They did not enjoy the languorous discussions about social issues.
Họ không thích những cuộc thảo luận uể oải về các vấn đề xã hội.
Why is the social gathering so languorous and unexciting tonight?
Tại sao buổi gặp gỡ xã hội lại uể oải và không thú vị tối nay?
Họ từ
"Từ 'languorous' đề cập đến trạng thái uể oải, thiếu sức sống hoặc sự năng động, thường diễn tả cảm giác thư giãn, mơ màng hoặc chậm rãi. Từ này có nguồn gốc từ Latin 'languere', có nghĩa là 'yếu ớt'. Trong tiếng Anh, 'languorous' không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Mỹ, từ này có thể thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để tạo cảm xúc. Ngược lại, ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông dụng".
Từ "languorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "languere", có nghĩa là "yếu ớt", "hay mệt mỏi". Trong tiếng Pháp, từ này đã được sử dụng với nghĩa chỉ sự uể oải hay mệt mỏi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái thể chất và tâm lý không hoạt động hoặc thiếu sức sống. Hiện nay, "languorous" thường chỉ cảm giác uể oải, nhữn g khoảnh khắc mang tính thi vị, thể hiện sự thư giãn kéo dài và sự thiếu động lực.
Từ "languorous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả về trạng thái cảm xúc hoặc môi trường, nhưng không thường xuyên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác uể oải, thiếu sức sống trong văn học, nghệ thuật hoặc trong các bài viết về tâm trạng con người, thể hiện sự thụ động và chậm chạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp