Bản dịch của từ Languorous trong tiếng Việt

Languorous

Adjective

Languorous (Adjective)

lˈæŋgəɹəs
lˈæŋgəɹəs
01

Thiếu năng lượng, tinh thần, sự sống động hoặc sức sống; uể oải, lạc lõng.

Lacking energy spirit liveliness or vitality languid lackadaisical.

Ví dụ

The languorous atmosphere at the party made everyone feel sleepy.

Bầu không khí uể oải tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy buồn ngủ.

They did not enjoy the languorous discussions about social issues.

Họ không thích những cuộc thảo luận uể oải về các vấn đề xã hội.

Why is the social gathering so languorous and unexciting tonight?

Tại sao buổi gặp gỡ xã hội lại uể oải và không thú vị tối nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Languorous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languorous

Không có idiom phù hợp