Bản dịch của từ Lanka trong tiếng Việt
Lanka
Noun [U/C]
Lanka (Noun)
lˈæŋkə
lˈæŋkə
Ví dụ
Lanka has a diverse culture and rich history for its visitors.
Lanka có một nền văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú cho du khách.
Many people do not know about Lanka's unique traditions and festivals.
Nhiều người không biết về các truyền thống và lễ hội độc đáo của Lanka.
Is Lanka a popular destination for social events and gatherings?
Lanka có phải là một điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lanka
Không có idiom phù hợp