Bản dịch của từ Lanyard trong tiếng Việt
Lanyard

Lanyard (Noun)
She wore a lanyard to hold her conference badge securely during events.
Cô ấy đeo một dây đeo để giữ thẻ hội nghị một cách an toàn trong các sự kiện.
They did not use a lanyard for their identification cards at the meeting.
Họ đã không sử dụng dây đeo cho thẻ nhận diện của mình tại cuộc họp.
Did you see the lanyard holding the VIP passes at the festival?
Bạn có thấy dây đeo giữ thẻ VIP tại lễ hội không?
Lanyard là một từ chỉ dây đeo được sử dụng để giữ thẻ nhân viên, chìa khóa hoặc các vật dụng nhỏ khác, thường treo quanh cổ hoặc đeo qua vai. Trong tiếng Anh, "lanyard" được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Lanyard thường được làm từ vải hoặc nylon, và phổ biến trong các sự kiện, hội nghị hay nơi làm việc, nhằm mục đích dễ dàng nhận diện và bảo quản đồ vật.
Từ "lanyard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lanière", có nghĩa là dây đeo hoặc dây treo. Từ này được phát triển từ "laniere", xuất phát từ tiếng Latinh "laniāre", nghĩa là cắt hoặc chặt. Lanyard ban đầu được sử dụng để miêu tả các dây đeo dùng trong quân đội để giữ vũ khí hoặc công cụ. Ngày nay, lanyard thường được sử dụng để treo thẻ nhân viên hoặc trang thiết bị, phản ánh chức năng giữ và bảo vệ của nó.
Từ "lanyard" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về đồ dùng cá nhân hoặc sự kiện đặc biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hội nghị, lễ hội, hoặc các hoạt động thể thao, nơi người tham gia cần đeo thẻ ghi danh hoặc các phụ kiện khác. Sự phổ biến của từ này còn phụ thuộc vào ngành nghề và không gian hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp