Bản dịch của từ Laos trong tiếng Việt

Laos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laos (Noun)

lˈɑoʊs
lˈaʊs
01

Một quốc gia ở đông nam á.

A country in southeast asia.

Ví dụ

Laos is known for its beautiful landscapes and rich culture.

Lào nổi tiếng với cảnh quan đẹp và văn hóa phong phú.

Laos does not have a large population compared to its neighbors.

Lào không có dân số lớn so với các nước láng giềng.

Is Laos a popular destination for social tourism?

Lào có phải là điểm đến phổ biến cho du lịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laos

Không có idiom phù hợp