Bản dịch của từ Lap belt trong tiếng Việt
Lap belt

Lap belt (Noun)
She always wears a lap belt when driving for safety.
Cô ấy luôn đeo dây đai hông khi lái xe để an toàn.
It is not recommended to remove the lap belt while in motion.
Không khuyến khích tháo dây đai hông khi đang chuyển động.
Do you think a lap belt is essential for all passengers?
Bạn có nghĩ rằng dây đai hông là cần thiết cho tất cả hành khách không?
Wearing a lap belt is crucial for safety in a car.
Đeo dây đai chéo là quan trọng cho sự an toàn trong xe hơi.
Not using a lap belt can result in serious injuries.
Không sử dụng dây đai chéo có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.
Do you always remember to fasten your lap belt when driving?
Bạn luôn nhớ buộc dây đai chéo khi lái xe chứ?
Một thiết bị trong ô tô và các phương tiện khác nhằm tăng cường an toàn bằng cách hạn chế chuyển động.
A device in cars and other vehicles to enhance safety by restraining movement.
Always remember to fasten your lap belt before driving.
Luôn nhớ thắt dây an toàn trước khi lái xe.
Not wearing a lap belt can increase the risk of injury.
Không đeo dây an toàn có thể tăng nguy cơ bị thương.
Is it mandatory to wear a lap belt in your country?
Có bắt buộc phải đeo dây an toàn ở quốc gia của bạn không?
"Lap belt" là một thuật ngữ chỉ một loại dây an toàn trong xe hơi, được thiết kế để giữ chặt người ngồi, thường là ở vị trí ghế trước hoặc ghế sau. Dây này chạy qua phần hông, giúp giảm thiểu chấn thương khi xảy ra tai nạn. Khác với "shoulder belt" (dây an toàn vai), "lap belt" không che chắn vùng ngực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, tuy vẫn được biết đến, nhưng "seat belt" thường được nhắc đến chung cho cả loại dây an toàn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp