Bản dịch của từ Lapin trong tiếng Việt
Lapin

Lapin (Noun)
The lapin played happily in the grassy park yesterday.
Con lapin đã chơi vui vẻ trong công viên cỏ hôm qua.
Many people do not own a lapin as a pet.
Nhiều người không nuôi lapin làm thú cưng.
Did you see the lapin at the community garden event?
Bạn có thấy con lapin ở sự kiện vườn cộng đồng không?
Họ từ
"Lapin" là một danh từ tiếng Pháp có nghĩa là "thỏ", thường dùng để chỉ loài động vật gặm nhấm thân nhỏ với đôi tai dài, chân sau khỏe và bộ lông mềm mại. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "rabbit". Khác với sử dụng trong tiếng Anh, "lapin" trong ngữ cảnh ẩm thực có thể chỉ thị đến thịt thỏ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "lapin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "lepus", nghĩa là thỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lapin" thường chỉ về thỏ trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt là món thịt thỏ. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ một loài động vật hoang dã sang một nguồn thực phẩm trong ẩm thực châu Âu, phản ánh mối liên hệ giữa con người và thế giới tự nhiên qua việc khai thác tài nguyên thực phẩm.
Từ "lapin" (tuần lộc) trong bối cảnh IELTS không phải là một từ thường gặp do chủ đề liên quan đến động vật thường ít xuất hiện trong các bài thi. Tuy nhiên, từ này có thể được dùng trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về tự nhiên hoặc sinh thái. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh ẩm thực (thịt thỏ) hoặc các cuộc hội thoại về thú cưng và động vật hoang dã, phản ánh mối quan hệ của con người với động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp