Bản dịch của từ Lapin trong tiếng Việt

Lapin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapin (Noun)

lˈæpɪn
lˈæpɪn
01

Một con thỏ trẻ.

A young rabbit.

Ví dụ

The lapin played happily in the grassy park yesterday.

Con lapin đã chơi vui vẻ trong công viên cỏ hôm qua.

Many people do not own a lapin as a pet.

Nhiều người không nuôi lapin làm thú cưng.

Did you see the lapin at the community garden event?

Bạn có thấy con lapin ở sự kiện vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapin

Không có idiom phù hợp