Bản dịch của từ Larder trong tiếng Việt

Larder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larder (Noun)

lˈɑɹdɚ
lˈɑɹdəɹ
01

Một căn phòng hoặc tủ lớn để đựng thức ăn.

A room or large cupboard for storing food.

Ví dụ

The larder in Sarah's house is full of fresh vegetables.

Phòng chứa thức ăn trong nhà Sarah đầy rau tươi.

The larder does not have any canned goods right now.

Phòng chứa thức ăn hiện không có đồ hộp nào.

Is the larder stocked with enough food for the party?

Phòng chứa thức ăn có đủ thực phẩm cho bữa tiệc không?

Kết hợp từ của Larder (Noun)

CollocationVí dụ

Walk-in larder

Tủ phòng lạnh

Do you have a walk-in larder in your house?

Bạn có một kho chứa trong nhà không?

Full larder

Tủ bếp đầy đủ

Her full larder showcased her love for cooking.

Tủ lạnh đầy của cô ấy thể hiện tình yêu nấu nướng của cô ấy.

Bare larder

Tủ thực phẩm trống trơn

Their bare larder forced them to get creative with meals.

Tủ lạnh trống không buộc họ phải sáng tạo với bữa ăn.

Empty larder

Tủ lạnh trống rỗng

An empty larder can be a sign of financial struggle.

Một kho thực phẩm trống rỗng có thể là dấu hiệu của khó khăn tài chính.

Well-stocked larder

Tủ bếp hàng đầy đủ

Her well-stocked larder is a blessing for last-minute guests.

Tủ chứa đồ ăn đầy đủ của cô ấy là một phúc lợi cho khách mời đột xuất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Larder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larder

Không có idiom phù hợp