Bản dịch của từ Large cap trong tiếng Việt

Large cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large cap(Noun)

lˈɑɹdʒ kˈæp
lˈɑɹdʒ kˈæp
01

Công ty có vốn hóa thị trường lớn, thường được định giá từ 10 tỷ đô la trở lên.

A company with a large market capitalization, generally valued at $10 billion or more.

Ví dụ
02

Đề cập đến cổ phiếu của các công ty lớn thường được thiết lập tốt và ổn định về tài chính.

Refers to stocks of large companies that are typically well-established and financially stable.

Ví dụ
03

Một phân loại đầu tư nhấn mạnh việc đầu tư vào các công ty lớn để đạt được tăng trưởng và ổn định.

A category of investment that emphasizes investing in large companies to achieve growth and stability.

Ví dụ