Bản dịch của từ Large cap trong tiếng Việt
Large cap
Noun [U/C]

Large cap (Noun)
lˈɑɹdʒ kˈæp
lˈɑɹdʒ kˈæp
01
Công ty có vốn hóa thị trường lớn, thường được định giá từ 10 tỷ đô la trở lên.
A company with a large market capitalization, generally valued at $10 billion or more.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến cổ phiếu của các công ty lớn thường được thiết lập tốt và ổn định về tài chính.
Refers to stocks of large companies that are typically well-established and financially stable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Large cap
Không có idiom phù hợp