Bản dịch của từ Large numbers trong tiếng Việt
Large numbers

Large numbers (Phrase)
Một số lượng rất lớn.
A very large number.
Many people live in large numbers in urban areas like New York.
Nhiều người sống với số lượng lớn ở các khu vực đô thị như New York.
Large numbers of citizens do not participate in elections each year.
Số lượng lớn công dân không tham gia bầu cử mỗi năm.
Do large numbers of immigrants affect social services in cities?
Số lượng lớn người nhập cư có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở các thành phố không?
Khái niệm "large numbers" đề cập đến các con số có giá trị lớn, thường ngoài khả năng xử lý trực tiếp của con người. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê, và kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy ngữ cảnh, như trong các tài liệu khoa học hay tài chính.
Thuật ngữ "large numbers" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "large" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "large" (không gian rộng) và tiếng Latinh "largus" (hào phóng), mang nghĩa lớn lao, hoặc phong phú. "Numbers" bắt nguồn từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là số lượng hoặc thứ tự. Kết hợp lại, "large numbers" diễn tả các số lượng hoặc giá trị vượt quá mức trung bình, thể hiện sự gia tăng hoặc sự phong phú trong các ngữ cảnh số học và thống kê. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của kích thước và số lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "large numbers" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả số liệu hoặc thống kê. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc kinh tế, nơi việc phân tích dữ liệu là trọng tâm. Trong cuộc sống hàng ngày, "large numbers" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dân số, khảo sát và nghiên cứu, khi cần nhấn mạnh quy mô hoặc tầm quan trọng của thông tin thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


