Bản dịch của từ Large scale trong tiếng Việt
Large scale

Large scale (Adjective)
Tương đối lớn về kích thước, mức độ hoặc số lượng.
Relatively large in size, extent, or number.
The large-scale protest drew thousands of participants.
Cuộc biểu tình quy mô lớn đã thu hút hàng nghìn người tham gia.
Large-scale vaccination campaigns are crucial for public health.
Các chiến dịch tiêm chủng quy mô lớn rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
The government implemented a large-scale housing project to address homelessness.
Chính phủ đã triển khai một dự án nhà ở quy mô lớn để giải quyết tình trạng vô gia cư.
Large scale (Adverb)
Trên một quy mô lớn; rộng rãi.
On a large scale; widely.
The social media campaign was promoted large scale to reach more people.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã được quảng bá trên quy mô lớn để tiếp cận nhiều người hơn.
The charity event was organized large scale to raise awareness.
Sự kiện từ thiện được tổ chức trên quy mô lớn để nâng cao nhận thức.
The government initiative aimed to address poverty large scale across the country.
Sáng kiến của chính phủ nhằm giải quyết tình trạng nghèo đói trên quy mô lớn trên toàn quốc.
Large scale (Phrase)
Mô tả một cái gì đó rộng lớn hoặc bao gồm một khu vực quan trọng.
Describing something that is extensive or covers a significant area.
The large scale vaccination campaign covered the entire city.
Chiến dịch tiêm chủng quy mô lớn bao trùm toàn bộ thành phố.
The large scale protest attracted thousands of participants.
Cuộc biểu tình quy mô lớn đã thu hút hàng nghìn người tham gia.
The large scale charity event raised millions for the cause.
Sự kiện từ thiện quy mô lớn đã quyên góp được hàng triệu USD cho chính nghĩa.
Cụm từ "large scale" thường được sử dụng để chỉ quy mô lớn trong các hoạt động, dự án hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách các từ có thể được kết hợp trong câu có thể thay đổi. "Large scale" thường đi kèm với các danh từ như "operations", "studies", hoặc "projects", nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hoặc phạm vi rộng lớn của chúng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, và công nghệ.
Cụm từ "large scale" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "largus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "hào phóng". Sự kết hợp của "large" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old French "large" và "scale" từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "thang" hay "mức độ". Cấu trúc này phản ánh khái niệm được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến kinh tế, nhằm chỉ quy mô hoặc phạm vi lớn của hoạt động, dự án hay nghiên cứu nào đó.
Cụm từ "large scale" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Tần suất sử dụng của cụm này trong ngữ cảnh học thuật thể hiện ý nghĩa về quy mô lớn, như trong các nghiên cứu, dự án hoặc sự kiện. Ngoài ra, "large scale" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghiên cứu khoa học và chính sách công để mô tả các hoạt động, chương trình quy mô lớn có ảnh hưởng sâu rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



