Bản dịch của từ Large scale map trong tiếng Việt

Large scale map

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large scale map (Noun)

lˈɑɹdʒ skˈeɪl mˈæp
lˈɑɹdʒ skˈeɪl mˈæp
01

Một bản đồ chi tiết của một khu vực cụ thể, nơi tỷ lệ đủ lớn để hiển thị các tính năng nhỏ như tòa nhà và đường phố.

A detailed representation of a specific area on a map, where the scale is large enough to show small features such as buildings and roads.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản đồ mô tả một khu vực tương đối nhỏ với độ chi tiết cao.

A map that represents a relatively small area with high detail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng cho quy hoạch đô thị, đo đạc và điều hướng.

Typically used for urban planning, surveying, and navigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Large scale map cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large scale map

Không có idiom phù hợp