Bản dịch của từ Large scale map trong tiếng Việt
Large scale map
Noun [U/C]

Large scale map (Noun)
lˈɑɹdʒ skˈeɪl mˈæp
lˈɑɹdʒ skˈeɪl mˈæp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bản đồ mô tả một khu vực tương đối nhỏ với độ chi tiết cao.
A map that represents a relatively small area with high detail.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng cho quy hoạch đô thị, đo đạc và điều hướng.
Typically used for urban planning, surveying, and navigation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Bản đồ tỷ lệ lớn (large scale map) là loại bản đồ thể hiện một khu vực địa lý với chi tiết cao, thường dành cho việc mô tả địa hình, hạ tầng và các đặc điểm nhỏ trong một không gian hạn chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, người nói có thể nhấn mạnh các yếu tố địa phương trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Large scale map
Không có idiom phù hợp