Bản dịch của từ Large scale map trong tiếng Việt
Large scale map
Large scale map (Noun)
Một bản đồ mô tả một khu vực tương đối nhỏ với độ chi tiết cao.
A map that represents a relatively small area with high detail.
Thường được sử dụng cho quy hoạch đô thị, đo đạc và điều hướng.
Typically used for urban planning, surveying, and navigation.
Bản đồ tỷ lệ lớn (large scale map) là loại bản đồ thể hiện một khu vực địa lý với chi tiết cao, thường dành cho việc mô tả địa hình, hạ tầng và các đặc điểm nhỏ trong một không gian hạn chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, người nói có thể nhấn mạnh các yếu tố địa phương trong các ngữ cảnh khác nhau.