Bản dịch của từ Largemouth trong tiếng Việt

Largemouth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Largemouth (Noun)

01

Cá vược miệng rộng.

The largemouth bass.

Ví dụ

Largemouth is a popular sport fish in the United States.

Largemouth là một loài cá thể thao phổ biến ở Mỹ.

Some people find largemouth fishing relaxing and enjoyable.

Một số người thấy câu cá largemouth thư giãn và thú vị.

Is largemouth fishing allowed in all public lakes in your country?

Có được phép câu cá largemouth ở tất cả các hồ công cộng trong nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Largemouth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Largemouth

Không có idiom phù hợp