Bản dịch của từ Largescale trong tiếng Việt

Largescale

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Largescale(Adjective)

lˈɑːdʒɪskˌeɪl
ˈɫɑrdʒɪˌskeɪɫ
01

Liên quan đến một số lượng lớn người tham gia hoặc một lĩnh vực rộng lớn.

Of or relating to a large number of participants or a broad area

Ví dụ
02

Có quy mô lớn hoặc phạm vi rộng

Having a large scale or extent extensive

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc có sự tham gia hoặc đầu tư đáng kể

Relating to or involving significant involvement or investment

Ví dụ