Bản dịch của từ Largish trong tiếng Việt

Largish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Largish (Adjective)

lˈɑɹdʒɪʃ
lˈɑɹdʒɪʃ
01

Kích thước khá lớn.

Quite large in size.

Ví dụ

The largish community center hosts many social events each month.

Trung tâm cộng đồng lớn tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.

The largish crowd at the festival was unexpected for the organizers.

Đám đông lớn tại lễ hội là điều bất ngờ cho những người tổ chức.

Is the largish park suitable for community gatherings and activities?

Công viên lớn có phù hợp cho các buổi gặp gỡ và hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/largish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Largish

Không có idiom phù hợp