Bản dịch của từ Laryngectomy trong tiếng Việt

Laryngectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngectomy (Noun)

læɹndʒˈɛktəmi
læɹndʒˈɛktəmi
01

Phẫu thuật cắt bỏ thanh quản.

The surgical removal of the larynx.

Ví dụ

After his laryngectomy, John learned to communicate using a speech device.

Sau khi cắt bỏ thanh quản, John đã học cách giao tiếp bằng thiết bị.

Many people do not understand the challenges after a laryngectomy.

Nhiều người không hiểu những khó khăn sau khi cắt bỏ thanh quản.

Did Sarah have a laryngectomy due to her cancer diagnosis last year?

Sarah có phải đã cắt bỏ thanh quản do chẩn đoán ung thư năm ngoái không?

02

Quy trình có thể được thực hiện do ung thư hoặc chấn thương nghiêm trọng đối với thanh quản.

A procedure that may be performed due to cancer or severe trauma to the larynx.

Ví dụ

Laryngectomy is often necessary for patients with severe larynx cancer.

Phẫu thuật cắt thanh quản thường cần thiết cho bệnh nhân mắc ung thư thanh quản nặng.

Many people do not understand the impact of a laryngectomy on communication.

Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật cắt thanh quản đến giao tiếp.

Is laryngectomy a common procedure for throat cancer patients?

Phẫu thuật cắt thanh quản có phải là một thủ tục phổ biến cho bệnh nhân ung thư họng không?

03

Nó có thể dẫn đến mất giọng và cần phục hồi chức năng cho lời nói.

It can result in loss of voice and requires rehabilitation for speech.

Ví dụ

Laryngectomy can lead to significant challenges in social communication.

Phẫu thuật cắt thanh quản có thể dẫn đến những khó khăn trong giao tiếp xã hội.

Many people do not understand the impact of laryngectomy on individuals.

Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật cắt thanh quản đối với cá nhân.

Can laryngectomy patients still participate in social events effectively?

Bệnh nhân phẫu thuật cắt thanh quản có thể tham gia sự kiện xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laryngectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngectomy

Không có idiom phù hợp