Bản dịch của từ Laryngectomy trong tiếng Việt
Laryngectomy

Laryngectomy (Noun)
After his laryngectomy, John learned to communicate using a speech device.
Sau khi cắt bỏ thanh quản, John đã học cách giao tiếp bằng thiết bị.
Many people do not understand the challenges after a laryngectomy.
Nhiều người không hiểu những khó khăn sau khi cắt bỏ thanh quản.
Did Sarah have a laryngectomy due to her cancer diagnosis last year?
Sarah có phải đã cắt bỏ thanh quản do chẩn đoán ung thư năm ngoái không?
Laryngectomy is often necessary for patients with severe larynx cancer.
Phẫu thuật cắt thanh quản thường cần thiết cho bệnh nhân mắc ung thư thanh quản nặng.
Many people do not understand the impact of a laryngectomy on communication.
Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật cắt thanh quản đến giao tiếp.
Is laryngectomy a common procedure for throat cancer patients?
Phẫu thuật cắt thanh quản có phải là một thủ tục phổ biến cho bệnh nhân ung thư họng không?
Nó có thể dẫn đến mất giọng và cần phục hồi chức năng cho lời nói.
It can result in loss of voice and requires rehabilitation for speech.
Laryngectomy can lead to significant challenges in social communication.
Phẫu thuật cắt thanh quản có thể dẫn đến những khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Many people do not understand the impact of laryngectomy on individuals.
Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật cắt thanh quản đối với cá nhân.
Can laryngectomy patients still participate in social events effectively?
Bệnh nhân phẫu thuật cắt thanh quản có thể tham gia sự kiện xã hội hiệu quả không?