Bản dịch của từ Laryngitis trong tiếng Việt
Laryngitis

Laryngitis (Noun)
Many people developed laryngitis during the community theater production last month.
Nhiều người bị viêm thanh quản trong buổi biểu diễn nhà hát cộng đồng tháng trước.
Laryngitis does not usually require hospitalization for social event participants.
Viêm thanh quản thường không cần nhập viện cho những người tham gia sự kiện xã hội.
Did the recent concert cause laryngitis among the singers in town?
Buổi hòa nhạc gần đây có gây ra viêm thanh quản cho các ca sĩ trong thành phố không?
Laryngitis là tình trạng viêm thanh quản, gây ra bởi nhiễm trùng virus, lạm dụng giọng nói hoặc các yếu tố kích thích khác. Triệu chứng điển hình bao gồm khản tiếng, đau họng và ho khan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể thay đổi giữa các vùng. Laryngitis thường là tạm thời và có thể tự khỏi, mặc dù điều trị triệu chứng có thể được khuyến nghị.
Thuật ngữ "laryngitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "larynx" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "λαρύνξ" (larynx), có nghĩa là "thanh quản", và hậu tố "-itis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ám chỉ đến tình trạng viêm nhiễm. Laryngeal được công nhận lần đầu trong y học vào thế kỷ 19, chỉ tình trạng viêm của thanh quản do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng hoặc dị ứng. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong y tế để mô tả các triệu chứng và điều trị liên quan đến viêm thanh quản.
Laryngitis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm thanh quản, thường gặp trong các kỳ thi IELTS. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc y tế. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc bài báo liên quan đến sức khỏe. Speaking và Writing có thể gặp trong các chủ đề về bệnh tật hoặc triệu chứng. Laryngitis cũng xuất hiện trong văn cảnh hàng ngày liên quan đến bệnh lý hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp