Bản dịch của từ Laryngoscopy trong tiếng Việt

Laryngoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngoscopy (Noun)

læɹɪŋgˈɑskəpi
læɹɪŋgˈɑskəpi
01

Một thủ tục y tế cho phép kiểm tra trực quan thanh quản.

A medical procedure that allows for the visual examination of the larynx (voice box).

Ví dụ

Laryngoscopy is essential for diagnosing vocal cord issues in performers.

Nội soi thanh quản rất cần thiết để chẩn đoán vấn đề dây thanh ở nghệ sĩ.

Doctors do not perform laryngoscopy without proper patient consent.

Bác sĩ không thực hiện nội soi thanh quản mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.

Is laryngoscopy commonly used in social events for singers?

Nội soi thanh quản có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội cho ca sĩ không?

02

Một cuộc kiểm tra thanh quản bằng cách sử dụng ống nội soi thanh quản.

An examination of the larynx using a laryngoscope.

Ví dụ

The doctor performed a laryngoscopy on Mr. Smith last Tuesday.

Bác sĩ đã thực hiện nội soi thanh quản cho ông Smith vào thứ Ba tuần trước.

They did not schedule a laryngoscopy for the patient's throat issue.

Họ đã không lên lịch nội soi thanh quản cho vấn đề họng của bệnh nhân.

Did the clinic offer a laryngoscopy for community health checks?

Phòng khám có cung cấp nội soi thanh quản cho kiểm tra sức khỏe cộng đồng không?

03

Một công cụ chẩn đoán được sử dụng trong việc đánh giá các rối loạn giọng nói.

A diagnostic tool used in the evaluation of voice disorders.

Ví dụ

Laryngoscopy helps doctors diagnose voice disorders in many patients each year.

Nội soi thanh quản giúp bác sĩ chẩn đoán rối loạn giọng nói cho nhiều bệnh nhân mỗi năm.

Laryngoscopy does not always reveal the cause of a voice problem.

Nội soi thanh quản không phải lúc nào cũng xác định được nguyên nhân của vấn đề giọng nói.

How does laryngoscopy assist in treating social communication issues?

Nội soi thanh quản hỗ trợ như thế nào trong việc điều trị các vấn đề giao tiếp xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laryngoscopy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngoscopy

Không có idiom phù hợp