Bản dịch của từ Lascivious trong tiếng Việt

Lascivious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lascivious (Adjective)

ləsˈɪviəs
ləsˈɪviəs
01

Cảm thấy hoặc bộc lộ sự quan tâm hoặc ham muốn tình dục một cách công khai.

Feeling or revealing an overt sexual interest or desire.

Ví dụ

The lascivious behavior at the party made everyone uncomfortable.

Hành vi dâm đãng tại bữa tiệc làm mọi người không thoải mái.

The movie was criticized for its lascivious scenes.

Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh dâm đãng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lascivious/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.