Bản dịch của từ Lase trong tiếng Việt

Lase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lase (Verb)

lˈeɪz
lˈeɪz
01

(của một chất, đặc biệt là khí hoặc tinh thể) trải qua các quá trình vật lý được sử dụng trong tia laser; hoạt động như hoặc trong một tia laser.

Of a substance especially a gas or crystal undergo the physical processes employed in a laser function as or in a laser.

Ví dụ

She lases the crystal to produce a powerful beam of light.

Cô ấy đốt tinh thể để tạo ra tia sáng mạnh mẽ.

He doesn't lase the gas because it requires special equipment.

Anh ấy không đốt chất khí vì cần thiết bị đặc biệt.

Does she lase the crystal during the experiment in the lab?

Cô ấy có đốt tinh thể trong quá trình thí nghiệm ở phòng lab không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lase

Không có idiom phù hợp