Bản dịch của từ Lase trong tiếng Việt
Lase

Lase (Verb)
She lases the crystal to produce a powerful beam of light.
Cô ấy đốt tinh thể để tạo ra tia sáng mạnh mẽ.
He doesn't lase the gas because it requires special equipment.
Anh ấy không đốt chất khí vì cần thiết bị đặc biệt.
Does she lase the crystal during the experiment in the lab?
Cô ấy có đốt tinh thể trong quá trình thí nghiệm ở phòng lab không?
Từ "lase" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phát ra hoặc tạo ra ánh sáng bằng cách sử dụng laser. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "lase". Từ này được tạo ra từ thuật ngữ "laser" và thường thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ "lase" xuất phát từ thuật ngữ "laser", được hình thành từ chữ viết tắt của cụm từ "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation". Nguồn gốc của từ này bắt đầu từ các nguyên lý vật lý về sự khuếch đại ánh sáng và phát xạ có điều kiện. Kể từ khi thuật ngữ này được giới thiệu vào những năm 1960, "lase" đã trở thành động từ chỉ hành động phát ra ánh sáng tạo ra từ laser, gắn liền với sự phát triển công nghệ trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp và truyền thông.
Từ "lase" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong bối cảnh Học thuật, thuật ngữ này thường thấy trong các tài liệu khoa học liên quan đến công nghệ laser và vật lý, liên quan đến hiện tượng phát ra ánh sáng từ một vật liệu khi được kích thích. "Lase" thường được dùng trong các nghiên cứu về laser, y học, và chế tạo thiết bị quang học, thể hiện sự quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu công nghệ tiên tiến.