Bản dịch của từ Laser pointer trong tiếng Việt

Laser pointer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laser pointer (Noun)

lˈeɪzɚ pˈɔɪntɚ
lˈeɪzɚ pˈɔɪntɚ
01

Một thiết bị phát ra một chùm ánh sáng hẹp trong phổ ánh sáng nhìn thấy, thường được sử dụng để làm nổi bật các đối tượng hoặc khu vực trong các bài thuyết trình.

A device that emits a narrow beam of light in the visible spectrum, typically used to highlight objects or areas during presentations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng hoặc phẫu thuật để định hướng hoặc chỉ dẫn chính xác.

A tool used in various fields such as construction or surgery for precise targeting or guidance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phụ kiện phổ biến cho máy chiếu và công cụ giảng dạy để thu hút sự chú ý vào các điểm cụ thể trên màn hình.

A common accessory for projectors and teaching aids to draw attention to specific points on a screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laser pointer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laser pointer

Không có idiom phù hợp