Bản dịch của từ Laser pointer trong tiếng Việt

Laser pointer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laser pointer (Noun)

lˈeɪzɚ pˈɔɪntɚ
lˈeɪzɚ pˈɔɪntɚ
01

Một thiết bị phát ra một chùm ánh sáng hẹp trong phổ ánh sáng nhìn thấy, thường được sử dụng để làm nổi bật các đối tượng hoặc khu vực trong các bài thuyết trình.

A device that emits a narrow beam of light in the visible spectrum, typically used to highlight objects or areas during presentations.

Ví dụ

The laser pointer helped John highlight key points in his presentation.

Đèn laser đã giúp John làm nổi bật các điểm chính trong bài thuyết trình.

The students did not use the laser pointer during the group discussion.

Các sinh viên đã không sử dụng đèn laser trong buổi thảo luận nhóm.

Did Sarah forget her laser pointer for the social event presentation?

Sarah có quên đèn laser cho bài thuyết trình sự kiện xã hội không?

02

Một công cụ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng hoặc phẫu thuật để định hướng hoặc chỉ dẫn chính xác.

A tool used in various fields such as construction or surgery for precise targeting or guidance.

Ví dụ

The teacher used a laser pointer during the social studies presentation.

Giáo viên đã sử dụng một cây bút laser trong bài thuyết trình xã hội.

Students did not find the laser pointer useful in group discussions.

Học sinh không thấy cây bút laser hữu ích trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did the speaker use a laser pointer at the social event?

Diễn giả có sử dụng cây bút laser tại sự kiện xã hội không?

03

Một phụ kiện phổ biến cho máy chiếu và công cụ giảng dạy để thu hút sự chú ý vào các điểm cụ thể trên màn hình.

A common accessory for projectors and teaching aids to draw attention to specific points on a screen.

Ví dụ

Teachers often use laser pointers during presentations to highlight key information.

Giáo viên thường sử dụng bút laser trong các bài thuyết trình để nhấn mạnh thông tin quan trọng.

Students do not find laser pointers helpful in social discussions.

Sinh viên không thấy bút laser hữu ích trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do you think laser pointers improve audience engagement during social events?

Bạn có nghĩ rằng bút laser cải thiện sự tham gia của khán giả trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laser pointer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laser pointer

Không có idiom phù hợp