Bản dịch của từ Laser printer trong tiếng Việt
Laser printer

Laser printer (Noun)
The new laser printer improved our community center's printing speed significantly.
Máy in laser mới đã cải thiện tốc độ in tại trung tâm cộng đồng.
The school does not use a laser printer for its newsletters anymore.
Trường không còn sử dụng máy in laser cho bản tin nữa.
Does the local library have a laser printer for public use?
Thư viện địa phương có máy in laser cho công chúng sử dụng không?
Máy in laser là thiết bị in ấn sử dụng công nghệ laser để chuyển đổi bản sao kỹ thuật số thành tài liệu in trên giấy. Thiết bị này thường cho ra bản in chất lượng cao, sắc nét và có tốc độ in nhanh hơn so với máy in kim hay máy in phun. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "laser printer" được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có biến thể về cách phát âm.
Từ "laser printer" được hình thành từ hai phần: "laser" và "printer". "Laser" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laser", nghĩa là "chùm sáng". Từ "printer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "preindre", nghĩa là "in". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh công nghệ hiện đại trong việc in ấn, sử dụng chùm ánh sáng để tạo ra văn bản và hình ảnh với độ chính xác cao, khác biệt so với các phương pháp in truyền thống.
Cụm từ "laser printer" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ văn phòng và thiết bị in ấn. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao nhưng vẫn hiện diện trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của công nghệ in. Ngoài ra, "laser printer" cũng thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành, quảng cáo sản phẩm và hướng dẫn sử dụng, nhấn mạnh vào tính hiệu quả, chất lượng in ấn, và tính năng tiết kiệm chi phí của thiết bị này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp