Bản dịch của từ Laser printer trong tiếng Việt
Laser printer
Noun [U/C]
Laser printer (Noun)
lˈeɪzɚ pɹˈɪntɚ
lˈeɪzɚ pɹˈɪntɚ
Ví dụ
The new laser printer improved our community center's printing speed significantly.
Máy in laser mới đã cải thiện tốc độ in tại trung tâm cộng đồng.
The school does not use a laser printer for its newsletters anymore.
Trường không còn sử dụng máy in laser cho bản tin nữa.
Does the local library have a laser printer for public use?
Thư viện địa phương có máy in laser cho công chúng sử dụng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laser printer
Không có idiom phù hợp