Bản dịch của từ Laser printer trong tiếng Việt

Laser printer

Noun [U/C]

Laser printer (Noun)

lˈeɪzɚ pɹˈɪntɚ
lˈeɪzɚ pɹˈɪntɚ
01

Máy in sử dụng chùm tia laze để tạo ra hình ảnh trên trống cảm quang, giúp việc in nhanh hơn và chất lượng cao hơn.

A printer that uses a laser beam to produce an image on a photosensitive drum making printing faster and of higher quality.

Ví dụ

The new laser printer improved our community center's printing speed significantly.

Máy in laser mới đã cải thiện tốc độ in tại trung tâm cộng đồng.

The school does not use a laser printer for its newsletters anymore.

Trường không còn sử dụng máy in laser cho bản tin nữa.

Does the local library have a laser printer for public use?

Thư viện địa phương có máy in laser cho công chúng sử dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laser printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laser printer

Không có idiom phù hợp