Bản dịch của từ Laser resurfacing trong tiếng Việt

Laser resurfacing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laser resurfacing (Noun)

lˈeɪzɚ ɹˈisɝfəsɨŋ
lˈeɪzɚ ɹˈisɝfəsɨŋ
01

Một quy trình thẩm mỹ sử dụng laser để cải thiện vẻ ngoài của làn da.

A cosmetic procedure that uses lasers to improve skin appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như sẹo và nếp nhăn.

A technique employed to treat skin issues such as scars and wrinkles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp loại bỏ lớp da cho mục đích thẩm mỹ.

A method of removing layers of skin for aesthetic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laser resurfacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laser resurfacing

Không có idiom phù hợp