Bản dịch của từ Laser resurfacing trong tiếng Việt
Laser resurfacing
Noun [U/C]

Laser resurfacing (Noun)
lˈeɪzɚ ɹˈisɝfəsɨŋ
lˈeɪzɚ ɹˈisɝfəsɨŋ
01
Một quy trình thẩm mỹ sử dụng laser để cải thiện vẻ ngoài của làn da.
A cosmetic procedure that uses lasers to improve skin appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laser resurfacing
Không có idiom phù hợp