Bản dịch của từ Lashes trong tiếng Việt
Lashes

Lashes (Noun)
Số nhiều của đòn roi.
Plural of lash.
She applied mascara to her long, beautiful lashes for the event.
Cô ấy đã chuốt mascara cho những hàng mi dài, đẹp trong sự kiện.
He didn't notice her stunning lashes during the social gathering.
Anh ấy không chú ý đến hàng mi tuyệt đẹp của cô ấy trong buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think long lashes are important for social appearances?
Bạn có nghĩ rằng hàng mi dài quan trọng cho diện mạo xã hội không?
Dạng danh từ của Lashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lash | Lashes |
Họ từ
Từ "lashes" có nghĩa là lông mi, thường đề cập đến tóc mảnh, dài mọc ở rìa mi mắt, có chức năng bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và mồ hôi. Trong tiếng Anh, "lashes" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm đẹp như lông mi giả. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng "false lashes" trong khi người Anh có thể gọi là "falsies". Cả hai đều được hiểu là sản phẩm tạo thêm độ dài và độ dày cho lông mi tự nhiên.
Từ "lashes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "lascian", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "mỏng manh". Từ gốc Latin là "lascivus", có nghĩa là "dâm đãng" hoặc "nghiêng về sự kích thích", chủ yếu chỉ sự quyến rũ, gợi cảm. Trong thời gian qua, ý nghĩa của từ đã chuyển biến, liên kết với đôi mi và tác động thẩm mỹ, thể hiện nét đẹp và sức hấp dẫn, nhất là trong ngữ cảnh trang điểm và làm đẹp.
Từ "lashes" có tần suất sử dụng không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mỹ phẩm hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, trong Writing và Speaking, từ "lashes" thường bị hạn chế trong các chủ đề cụ thể liên quan đến làm đẹp hoặc thời trang. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "lashes" chủ yếu được sử dụng khi nói về lông mi, một chủ đề phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.