Bản dịch của từ Last-ditch trong tiếng Việt

Last-ditch

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last-ditch (Adjective)

læst dɪtʃ
læst dɪtʃ
01

Biểu thị nỗ lực cuối cùng để đạt được điều gì đó sau tất cả những điều khác đã thất bại.

Denoting a final attempt to achieve something after all else has failed.

Ví dụ

The last-ditch effort to reduce poverty in 2023 was successful.

Nỗ lực cuối cùng để giảm nghèo vào năm 2023 đã thành công.

Many believe that last-ditch campaigns rarely change election outcomes.

Nhiều người tin rằng các chiến dịch cuối cùng hiếm khi thay đổi kết quả bầu cử.

Is this last-ditch initiative enough to support struggling families?

Liệu sáng kiến cuối cùng này có đủ để hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last-ditch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last-ditch

Be last-ditch effort

bˈi lˈæst-dˈɪtʃ ˈɛfɚt

Còn nước còn tát

A final effort; the last possible attempt.

She made a last-ditch effort to save the homeless shelter.

Cô ấy đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để cứu trại tạm trú cho người vô gia cư.

Thành ngữ cùng nghĩa: have last ditch effort...