Bản dịch của từ Last name trong tiếng Việt
Last name

Last name (Noun)
Một họ.
A surname.
My last name is Nguyen, a common name in Vietnam.
Họ của tôi là Nguyễn, một tên phổ biến ở Việt Nam.
Her last name does not appear on the attendance list.
Họ của cô ấy không có trong danh sách điểm danh.
What is your last name for the registration form?
Họ của bạn là gì trên mẫu đăng ký?
My last name is Nguyen, a common name in Vietnam.
Họ của tôi là Nguyễn, một cái tên phổ biến ở Việt Nam.
Her last name does not appear on the guest list.
Họ của cô ấy không có trong danh sách khách mời.
Is your last name Smith or Johnson in this survey?
Họ của bạn là Smith hay Johnson trong cuộc khảo sát này?
Many people share the last name Smith in America.
Nhiều người có họ Smith ở Mỹ.
My last name is not common in my community.
Họ của tôi không phổ biến trong cộng đồng của tôi.
What is your last name for the registration form?
Họ của bạn là gì trong mẫu đăng ký?
Từ "last name" trong tiếng Anh chỉ tên họ, thường được sử dụng để xác định danh tính cá nhân trong các tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "surname" thường được sử dụng. Về mặt phát âm, "last name" có âm điệu nhẹ nhàng hơn so với "surname". Trong cả hai biến thể, "last name" nhấn mạnh thứ tự tên trong cấu trúc họ-tên, với họ thường xuất hiện ở cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp