Bản dịch của từ Last part trong tiếng Việt

Last part

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last part (Noun)

01

Phần cuối cùng của một cái gì đó.

The final part of something.

Ví dụ

The last part of the book revealed the unexpected twist.

Phần cuối cuốn sách tiết lộ sự quay đầu bất ngờ.

In the social event, the last part was the award ceremony.

Trong sự kiện xã hội, phần cuối là buổi trao giải.

The last part of the charity fundraiser was the auction.

Phần cuối của chương trình gây quỹ từ thiện là phiên đấu giá.

Last part (Adjective)

01

Cuối cùng hoặc mới nhất trong một loạt.

Final or latest in a series.

Ví dụ

The last part of the event was the award ceremony.

Phần cuối cùng của sự kiện là buổi trao giải.

She always saves the last part of the meal for dessert.

Cô ấy luôn dành phần cuối cùng của bữa ăn cho món tráng miệng.

The last part of the project involved presenting the findings.

Phần cuối cùng của dự án liên quan đến việc trình bày kết quả.

Last part (Adverb)

01

Cuối cùng; sau khi mọi thứ khác đã được thực hiện hoặc xem xét.

Finally after everything else has been done or considered.

Ví dụ

She completed her project last part.

Cô ấy hoàn thành dự án cuối cùng.

The charity event was organized last part.

Sự kiện từ thiện được tổ chức cuối cùng.

The award ceremony took place last part.

Lễ trao giải diễn ra cuối cùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Last part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last part

Không có idiom phù hợp