Bản dịch của từ Last supper trong tiếng Việt

Last supper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last supper (Idiom)

01

Bữa ăn cuối cùng của chúa giêsu kitô với các môn đệ trước khi bị bắt và bị đóng đinh, theo đức tin kitô giáo.

A final meal eaten by jesus christ with his disciples before his arrest and crucifixion according to the christian faith.

Ví dụ

The Last Supper was a significant event in Christian history.

Bữa ăn cuối cùng là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Kitô giáo.

The Last Supper did not include any modern food or drinks.

Bữa ăn cuối cùng không bao gồm thực phẩm hay đồ uống hiện đại.

Why is the Last Supper important for Christians today?

Tại sao Bữa ăn cuối cùng lại quan trọng với người Kitô giáo ngày nay?

02

Bữa ăn cuối cùng, đặc biệt là bữa ăn lớn và đặc biệt.

A final meal especially one that is big and special.

Ví dụ

The last supper was celebrated by my family last Thanksgiving.

Bữa ăn cuối cùng được gia đình tôi tổ chức vào lễ Tạ ơn năm ngoái.

We did not have a last supper before our big move.

Chúng tôi không có bữa ăn cuối cùng trước khi chuyển nhà.

Did you enjoy the last supper at the family reunion?

Bạn có thích bữa ăn cuối cùng tại buổi họp mặt gia đình không?

03

Bữa ăn cuối cùng với bạn bè hoặc gia đình trước khi rời xa hoặc chia tay.

A final meal with friends or family before leaving a place or separating.

Ví dụ

We had our last supper together before moving to New York City.

Chúng tôi đã có bữa tối cuối cùng cùng nhau trước khi chuyển đến New York.

They did not celebrate their last supper before leaving for Europe.

Họ đã không tổ chức bữa tối cuối cùng trước khi rời đi châu Âu.

Did you enjoy your last supper with friends before the trip?

Bạn có thích bữa tối cuối cùng với bạn bè trước chuyến đi không?

04

Một bữa ăn hoặc dịp cuối cùng hoặc đáng nhớ.

A final or memorable meal or occasion.

Ví dụ

The last supper was celebrated by friends before graduation day.

Bữa ăn cuối cùng được tổ chức bởi bạn bè trước ngày tốt nghiệp.

They did not have a last supper before moving away.

Họ không tổ chức bữa ăn cuối cùng trước khi chuyển đi.

Did you attend the last supper before the event started?

Bạn có tham gia bữa ăn cuối cùng trước khi sự kiện bắt đầu không?

05

Bữa ăn cuối cùng chúa giêsu kitô dùng với các môn đệ trước khi bị bắt và bị đóng đinh.

A final meal that jesus christ had with his disciples before he was arrested and crucified.

Ví dụ

The Last Supper was a significant event in Christian history.

Bữa ăn cuối cùng là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Kitô giáo.

The Last Supper did not include any modern dishes or drinks.

Bữa ăn cuối cùng không bao gồm bất kỳ món ăn hay đồ uống hiện đại nào.

What happened during the Last Supper that changed the disciples' lives?

Chuyện gì đã xảy ra trong bữa ăn cuối cùng đã thay đổi cuộc sống của các môn đồ?

06

Bữa ăn cuối cùng, đặc biệt là bữa ăn được chúa giêsu kitô ăn cùng các môn đệ trước khi ngài bị đóng đinh.

A final meal especially one eaten by jesus christ with his disciples before his crucifixion.

Ví dụ

The Last Supper is a famous painting by Leonardo da Vinci.

Bữa ăn cuối cùng là một bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci.

Many students do not know about the Last Supper's historical significance.

Nhiều sinh viên không biết về ý nghĩa lịch sử của Bữa ăn cuối cùng.

Is the Last Supper often discussed in your social studies class?

Bữa ăn cuối cùng có thường được thảo luận trong lớp học xã hội của bạn không?

07

Bữa cơm chia tay truyền thống.

A traditional farewell meal.

Ví dụ

They held a last supper for their friend before he moved away.

Họ tổ chức một bữa tiệc chia tay cho bạn trước khi anh ấy đi.

The last supper did not include any guests from outside the family.

Bữa tiệc chia tay không có khách nào từ bên ngoài gia đình.

Will you join us for the last supper next Saturday evening?

Bạn có tham gia bữa tiệc chia tay với chúng tôi vào tối thứ Bảy tới không?

08

Sự kiện quan trọng hoặc cuối cùng trước khi có sự thay đổi hoặc kết thúc quan trọng.

A significant or final event before an important change or ending.

Ví dụ

The last supper marked the end of their friendship in 2023.

Bữa ăn cuối cùng đánh dấu sự kết thúc tình bạn của họ vào năm 2023.

The last supper was not a happy farewell for the group.

Bữa ăn cuối cùng không phải là một lời chia tay vui vẻ cho nhóm.

What was the significance of the last supper for the team?

Ý nghĩa của bữa ăn cuối cùng đối với đội là gì?

09

Bữa ăn cuối cùng chúa giêsu chia sẻ với các tông đồ trước khi bị đóng đinh.

The final meal that jesus shared with his apostles before his crucifixion.

Ví dụ

The Last Supper was a significant event in Christian history.

Bữa ăn cuối cùng là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Kitô giáo.

Many people do not understand the meaning of the Last Supper.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của Bữa ăn cuối cùng.

What happened during the Last Supper with Jesus and his apostles?

Điều gì đã xảy ra trong Bữa ăn cuối cùng với Chúa Giê-su và các môn đồ?

10

Một sự kiện quan trọng hoặc cuối cùng trước một sự thay đổi hoặc kết thúc đáng kể.

An important or final event before a significant change or end.

Ví dụ

The farewell party was like our last supper before graduation.

Bữa tiệc chia tay giống như bữa tối cuối cùng trước khi tốt nghiệp.

It's not the last supper yet; we still have the prom.

Chưa phải bữa tối cuối cùng; chúng ta vẫn còn đêm dạ hội.

Is the class reunion considered our last supper together?

Liệu buổi họp lớp có được coi là bữa tối cuối cùng của chúng ta không?

11

Bữa ăn cuối cùng của chúa jesus với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, được kỷ niệm trong kitô giáo.

The final meal shared by jesus with his disciples before his crucifixion commemorated in christianity.

Ví dụ

The last supper symbolizes unity and sacrifice in Christianity.

Bữa tối cuối cùng tượng trưng cho sự đoàn kết và hy sinh trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone understands the significance of the last supper story.

Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của câu chuyện bữa tối cuối cùng.

Was the last supper a moment of sadness or celebration?

Bữa tối cuối cùng là khoảnh khắc của nỗi buồn hay sự ăn mừng?

12

Bữa ăn cuối cùng của chúa jesus và các tông đồ trước khi ngài bị đóng đinh.

The final meal shared by jesus and his disciples before his crucifixion.

Ví dụ

The Last Supper is a famous painting by Leonardo da Vinci.

Bữa ăn cuối cùng là một bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci.

Not everyone knows the significance of the Last Supper in Christianity.

Không phải ai cũng biết về ý nghĩa của bữa ăn cuối cùng trong đạo Thiên Chúa giáo.

Is the Last Supper mentioned in the Bible?

Liệu bữa ăn cuối cùng có được đề cập trong Kinh Thánh không?

13

Một cuộc tụ họp của mọi người để suy ngẫm về một dịp quan trọng, thường mang ý nghĩa kết thúc.

A gathering of individuals to reflect on a significant occasion often with a sense of finality.

Ví dụ

They organized a last supper to celebrate the end of school.

Họ tổ chức bữa tối cuối cùng để kỷ niệm cuối năm học.

She decided not to attend the last supper due to personal reasons.

Cô ấy quyết định không tham dự bữa tối cuối cùng vì lý do cá nhân.

Did John enjoy the last supper before his departure to college?

John có thích bữa tối cuối cùng trước khi đi du học không?

14

Tượng trưng cho sự kết thúc của một kỷ nguyên hoặc một thời điểm quan trọng.

Symbolically represents the end of an era or a significant moment in time.

Ví dụ

The Last Supper signifies the end of an era in history.

Bữa tối cuối cùng tượng trưng cho sự kết thúc của một thời kỳ trong lịch sử.

The Last Supper is not just a regular meal, it's symbolic.

Bữa tối cuối cùng không chỉ là bữa ăn thông thường, nó có ý nghĩa biểu tượng.

Is the Last Supper a significant moment in social history?

Bữa tối cuối cùng có phải là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử xã hội không?

15

Một cuộc tụ họp cuối cùng của mọi người trước khi chia tay hoặc một sự thay đổi quan trọng.

A last gathering of people before parting or an important change.

Ví dụ

We had a last supper with our classmates before graduation.

Chúng tôi đã có một bữa tối cuối cùng với bạn cùng lớp trước khi tốt nghiệp.

She missed the last supper with her colleagues due to illness.

Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tối cuối cùng với đồng nghiệp do bệnh tật.

Did you attend the last supper organized by the company?

Bạn đã tham dự bữa tối cuối cùng được tổ chức bởi công ty chưa?

16

Một sự kiện quan trọng có thể tượng trưng cho sự kết thúc của một kỷ nguyên hoặc giai đoạn trong cuộc đời.

A significant event that may symbolize the end of an era or stage in life.

Ví dụ

The last supper with his colleagues marked the end of an era.

Bữa tối cuối cùng với đồng nghiệp của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của một thời đại.

She felt sad as she missed the last supper before graduation.

Cô ấy cảm thấy buồn vì cô ấy đã bỏ lỡ bữa tối cuối cùng trước khi tốt nghiệp.

Did you attend the last supper organized by the social club?

Bạn đã tham dự bữa tối cuối cùng do câu lạc bộ xã hội tổ chức chưa?

17

Bữa ăn cuối cùng mà chúa jesus chia sẻ với các môn đồ trước khi bị đóng đinh.

The final meal that jesus shared with his disciples before his crucifixion.

Ví dụ

The Last Supper is a famous painting by Leonardo da Vinci.

Bữa ăn tối cuối cùng là một bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci.

Not everyone knows the significance of the Last Supper in Christianity.

Không phải ai cũng biết về ý nghĩa của bữa ăn tối cuối cùng trong đạo Thiên Chúa giáo.

Is the Last Supper considered a sacred event by Christians?

Bữa ăn tối cuối cùng được coi là một sự kiện linh thiêng bởi người theo đạo Thiên Chúa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last supper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last supper

Không có idiom phù hợp