Bản dịch của từ Last word trong tiếng Việt

Last word

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last word (Noun)

01

Từ hoặc cụm từ cuối cùng trong văn bản viết.

The final word or phrase in a written text.

Ví dụ

The last word in the debate was spoken by Maria Garcia.

Từ cuối cùng trong cuộc tranh luận được phát biểu bởi Maria Garcia.

The last word should not be ignored in social discussions.

Từ cuối cùng không nên bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

What was the last word of the speaker at the conference?

Từ cuối cùng của diễn giả tại hội nghị là gì?

Last word (Adjective)

01

Cuối cùng.

Final.

Ví dụ

The last word on social media trends is often unpredictable.

Từ cuối cùng về xu hướng mạng xã hội thường không thể đoán trước.

The last word did not include everyone's opinion in the discussion.

Từ cuối cùng không bao gồm ý kiến của mọi người trong cuộc thảo luận.

Is the last word on social issues clear to everyone?

Có phải từ cuối cùng về các vấn đề xã hội rõ ràng với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last word

Không có idiom phù hợp