Bản dịch của từ Lat trong tiếng Việt
Lat

Lat (Noun)
The museum displayed an ancient Indian lat used in battles.
Bảo tàng trưng bày một cây lat Ấn Độ cổ được sử dụng trong trận đánh.
Legends say that warriors wielded lats with great skill in combat.
Truyền thuyết kể rằng các chiến binh vung cây lat với kỹ năng tuyệt vời trong trận chiến.
The lat was a symbol of power and authority in ancient Indian society.
Cây lat là biểu tượng của quyền lực và quyền uy trong xã hội Ấn Độ cổ.
(kiến trúc) một cột trụ hoành tráng, đặc biệt là các cột phật giáo được dựng lên ở đông ấn độ.
Architecture a monumental pillar particularly the buddhist columns erected in east india.
The ancient temple featured intricate lat designs on its columns.
Ngôi đền cổ kính có những thiết kế lat phức tạp trên cột.
The lat at the entrance of the community center symbolized peace.
Cột lat ở lối vào trung tâm cộng đồng tượng trưng cho hòa bình.
The city square was adorned with towering Buddhist lats.
Quảng trường thành phố được trang trí bởi những cột lat Phật tháp.
Họ từ
Từ "lat" thường được sử dụng để chỉ một nhóm cơ bắp lớn ở lưng, cụ thể là cơ latissimus dorsi. Từ này xuất phát từ tiếng La tinh, mang nghĩa "bên rộng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ "lat", nhưng cụm từ "lat pull-down" (bài tập kéo xuống lats) thường phổ biến trong ngữ cảnh thể hình và thể thao. Cấu trúc từ ngữ này phản ánh sự liên quan chặt chẽ đến sức mạnh và thể lực.
Từ "lat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latus", có nghĩa là "rộng" hoặc "bề ngang". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc hoặc đối tượng có kích thước lớn và mở rộng. Ngày nay, từ "lat" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, nghệ thuật và khoa học để chỉ sự mở rộng hoặc chiều rộng của một cái gì đó, vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý nghĩa gốc về độ rộng và không gian.
Từ "lat" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao và sinh lý học, từ này có thể đề cập đến cơ lưng rộng (latissimus dorsi), là một nhóm cơ quan trọng trong cơ thể. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin như viết tắt cho "latitude" trong hệ tọa độ địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp