Bản dịch của từ Latched trong tiếng Việt
Latched
Latched (Verb)
She latched the gate before leaving the party.
Cô ấy đã khóa cổng trước khi rời buổi tiệc.
He didn't latch the door properly, causing it to swing open.
Anh ấy không khóa cửa đúng cách, làm cho nó mở cửa.
Did you remember to latch the window before going to bed?
Bạn đã nhớ khóa cửa sổ trước khi đi ngủ chưa?
Latched (Adjective)
The gate was latched to keep the children safe.
Cái cổng đã được khóa để giữ an toàn cho trẻ em.
The window was not latched properly, causing a security risk.
Cửa sổ không được khóa chặt, gây ra nguy cơ an ninh.
Is the front door latched before leaving the house?
Cửa trước đã được khóa chưa trước khi rời nhà?