Bản dịch của từ Latched trong tiếng Việt
Latched

Latched (Verb)
She latched the gate before leaving the party.
Cô ấy đã khóa cổng trước khi rời buổi tiệc.
He didn't latch the door properly, causing it to swing open.
Anh ấy không khóa cửa đúng cách, làm cho nó mở cửa.
Did you remember to latch the window before going to bed?
Bạn đã nhớ khóa cửa sổ trước khi đi ngủ chưa?
Latched (Adjective)
The gate was latched to keep the children safe.
Cái cổng đã được khóa để giữ an toàn cho trẻ em.
The window was not latched properly, causing a security risk.
Cửa sổ không được khóa chặt, gây ra nguy cơ an ninh.
Is the front door latched before leaving the house?
Cửa trước đã được khóa chưa trước khi rời nhà?
Họ từ
Từ "latched" là dạng quá khứ của động từ "latch", có nghĩa là khóa hoặc đóng một cánh cửa bằng một cơ chế khóa đặc biệt, thường sử dụng một cái chốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh. Ở Anh, "latched" thường chỉ hành động khóa cửa, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng cho cả những thiết bị bảo vệ an toàn khác.
Từ "latched" có nguồn gốc từ động từ "latch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lacce", có liên quan đến tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "buông lỏng". Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ việc đóng hoặc khóa cửa, cho thấy sự kết nối giữa việc buộc chặt và đảm bảo an toàn. Hiện nay, "latched" thường được sử dụng để mô tả hành động khóa lại, thể hiện sự an ninh và ổn định trong ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "latched" xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chỉ dẫn, miêu tả hành động hoặc trạng thái. Trong phần Viết và Nói, từ này không phổ biến nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc, an toàn, hoặc các tình huống liên quan đến khóa và mở cửa. Ngoài ra, "latched" thường xuất hiện trong văn bàn về cơ sở vật chất và thiết kế kiến trúc, nơi nhấn mạnh tính năng bảo vệ và kiểm soát.