Bản dịch của từ Latency trong tiếng Việt
Latency

Latency (Noun)
The doctor explained the latency in the patient's reaction time.
Bác sĩ giải thích sự trễ trong thời gian phản ứng của bệnh nhân.
The latency in diagnosing diseases can lead to serious consequences.
Sự trễ trong việc chẩn đoán bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Understanding latency is crucial in providing effective medical treatments.
Hiểu biết về sự trễ là rất quan trọng trong việc cung cấp điều trị y tế hiệu quả.
Một giai đoạn trong lý thuyết phân tâm học của sigmund freud về sự phát triển tâm lý tình dục của trẻ em, nơi trẻ em trở thành vô tính cho đến khi ham muốn tình dục của chúng quay trở lại ở tuổi dậy thì.
A stage in sigmund freuds psychoanalytic theory of the psychosexual development of children where children become asexual until their sexual desires come back at puberty.
Children experiencing latency in Freud's theory become asexual before puberty.
Trẻ em trải qua sự trì trệ trong lý thuyết của Freud trở nên không giới tính trước tuổi dậy thì.
Understanding latency helps in analyzing children's psychosexual development in psychology.
Hiểu biết về sự trì trệ giúp phân tích sự phát triển tâm thần giới tính của trẻ em trong tâm lý học.
Latency stage is crucial in Freudian theory for the development of sexuality.
Giai đoạn trì trệ là quan trọng trong lý thuyết Freud về sự phát triển của giới tính.
(điện tử) sự chậm trễ, khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc xảy ra một việc gì đó.
Electronics a delay an interval between the initiation of something and the occurrence.
The latency in the network caused delays in online communication.
Độ trễ trong mạng gây ra sự trễ trong giao tiếp trực tuyến.
High latency during video calls can lead to disruptions in conversations.
Độ trễ cao trong cuộc gọi video có thể dẫn đến gián đoạn trong cuộc trò chuyện.
Reducing latency is crucial for smooth live streaming on social platforms.
Việc giảm độ trễ là rất quan trọng để phát sóng trực tiếp trơn tru trên các nền tảng xã hội.
Họ từ
Từ "latency" chỉ thời gian trì hoãn giữa một hành động và phản ứng tương ứng, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong mạng máy tính. "Latency" có thể đề cập đến độ trễ trong truyền tải dữ liệu, ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "latency" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Từ này là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu và tối ưu hóa mạng và không gian đám mây.
Từ "latency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "latentia", có nghĩa là "tình trạng tiềm ẩn". Từ này được hình thành từ "latere", nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "nằm im". Trong lịch sử, "latency" được sử dụng để chỉ sự tồn tại không rõ ràng hoặc chậm hiển thị của một sự kiện hoặc trạng thái. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và viễn thông để chỉ độ trễ hoặc khoảng thời gian giữa hai sự kiện, phản ánh tính chất tiềm ẩn ban đầu của nó.
Từ "latency" thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu tập trung ở phần Đọc và Viết, khi thảo luận về hiệu suất mạng và thời gian phản hồi của hệ thống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả độ trễ trong giao tiếp, y tế và các quy trình sản xuất, phản ánh sự chậm trễ trong phản ứng hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp