Bản dịch của từ Latency trong tiếng Việt

Latency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latency (Noun)

lˈeitn̩si
lˈeiɾn̩si
01

(y học) độ trễ giữa kích thích và phản ứng mà nó gây ra trong cơ thể sinh vật.

Medicine the delay between a stimulus and the response it triggers in an organism.

Ví dụ

The doctor explained the latency in the patient's reaction time.

Bác sĩ giải thích sự trễ trong thời gian phản ứng của bệnh nhân.

The latency in diagnosing diseases can lead to serious consequences.

Sự trễ trong việc chẩn đoán bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Understanding latency is crucial in providing effective medical treatments.

Hiểu biết về sự trễ là rất quan trọng trong việc cung cấp điều trị y tế hiệu quả.

02

Một giai đoạn trong lý thuyết phân tâm học của sigmund freud về sự phát triển tâm lý tình dục của trẻ em, nơi trẻ em trở thành vô tính cho đến khi ham muốn tình dục của chúng quay trở lại ở tuổi dậy thì.

A stage in sigmund freuds psychoanalytic theory of the psychosexual development of children where children become asexual until their sexual desires come back at puberty.

Ví dụ

Children experiencing latency in Freud's theory become asexual before puberty.

Trẻ em trải qua sự trì trệ trong lý thuyết của Freud trở nên không giới tính trước tuổi dậy thì.

Understanding latency helps in analyzing children's psychosexual development in psychology.

Hiểu biết về sự trì trệ giúp phân tích sự phát triển tâm thần giới tính của trẻ em trong tâm lý học.

Latency stage is crucial in Freudian theory for the development of sexuality.

Giai đoạn trì trệ là quan trọng trong lý thuyết Freud về sự phát triển của giới tính.

03

(điện tử) sự chậm trễ, khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc xảy ra một việc gì đó.

Electronics a delay an interval between the initiation of something and the occurrence.

Ví dụ

The latency in the network caused delays in online communication.

Độ trễ trong mạng gây ra sự trễ trong giao tiếp trực tuyến.

High latency during video calls can lead to disruptions in conversations.

Độ trễ cao trong cuộc gọi video có thể dẫn đến gián đoạn trong cuộc trò chuyện.

Reducing latency is crucial for smooth live streaming on social platforms.

Việc giảm độ trễ là rất quan trọng để phát sóng trực tiếp trơn tru trên các nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latency

Không có idiom phù hợp