Bản dịch của từ Lath trong tiếng Việt

Lath

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lath (Noun)

lˈæɵ
lˈæɵ
01

Một dải gỗ mỏng, phẳng, đặc biệt là một thanh gỗ tạo thành nền cho lớp trát tường.

A thin flat strip of wood, especially one of a series forming a foundation for the plaster of a wall.

Ví dụ

The carpenter used a lath to support the wall plaster.

Người thợ mộc đã sử dụng một chiếc máy tiện để đỡ tấm thạch cao trên tường.

Each lath was carefully placed to ensure a sturdy foundation.

Mỗi chiếc máy tiện được đặt cẩn thận để đảm bảo một nền móng chắc chắn.

The laths were made from quality wood for durability.

Các máy tiện được làm từ gỗ chất lượng để đảm bảo độ bền.

Lath (Verb)

lˈæɵ
lˈæɵ
01

Che lại bằng các thanh tiện.

Cover with laths.

Ví dụ

Workers lathed the walls of the community center for reinforcement.

Các công nhân đang tiện các bức tường của trung tâm cộng đồng để gia cố.

She laths the ceiling of her friend's house as a volunteer.

Cô ấy đang lát trần nhà của bạn mình với tư cách là một tình nguyện viên.

The group decided to lath the playground fence for safety measures.

Nhóm quyết định lát hàng rào sân chơi để đảm bảo an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lath

Không có idiom phù hợp