Bản dịch của từ Lath trong tiếng Việt
Lath

Lath (Noun)
Một dải gỗ mỏng, phẳng, đặc biệt là một thanh gỗ tạo thành nền cho lớp trát tường.
A thin flat strip of wood, especially one of a series forming a foundation for the plaster of a wall.
The carpenter used a lath to support the wall plaster.
Người thợ mộc đã sử dụng một chiếc máy tiện để đỡ tấm thạch cao trên tường.
Each lath was carefully placed to ensure a sturdy foundation.
Mỗi chiếc máy tiện được đặt cẩn thận để đảm bảo một nền móng chắc chắn.
The laths were made from quality wood for durability.
Các máy tiện được làm từ gỗ chất lượng để đảm bảo độ bền.
Lath (Verb)
Che lại bằng các thanh tiện.
Cover with laths.
Workers lathed the walls of the community center for reinforcement.
Các công nhân đang tiện các bức tường của trung tâm cộng đồng để gia cố.
She laths the ceiling of her friend's house as a volunteer.
Cô ấy đang lát trần nhà của bạn mình với tư cách là một tình nguyện viên.
The group decided to lath the playground fence for safety measures.
Nhóm quyết định lát hàng rào sân chơi để đảm bảo an toàn.
Họ từ
Lath là một dải gỗ mỏng, thường được sử dụng trong xây dựng để tạo ra khung cho tường và mái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số vùng nói tiếng Anh có thể chỉ lath là "lathe", nhưng thuật ngữ này thường liên quan đến máy móc. Lath có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các vật liệu hoàn thiện như thạch cao, tạo nên những bề mặt vững chắc trong kiến trúc.
Từ "lath" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ từ "laþ" trong tiếng Old English, có nghĩa là "mảnh gỗ mỏng". Từ này có liên quan đến gốc từ Latinh "latus", nghĩa là "rộng" hoặc "bề ngang", thể hiện đặc điểm hình dạng của tấm gỗ. Lịch sử sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến xây dựng, nơi lath được dùng làm các thanh hỗ trợ cho các vật liệu khác như thạch cao và ván gỗ. Sự kết nối này vẫn giữ nguyên trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "lath" (thanh gỗ mỏng hoặc kim loại dùng trong xây dựng) ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kiến trúc, xây dựng và nội thất, thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc mô tả công trình. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết về kỹ thuật xây dựng hoặc khi thảo luận về các vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp