Bản dịch của từ Latissimus dorsi trong tiếng Việt

Latissimus dorsi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latissimus dorsi (Noun)

01

Cơ lớn ở phía sau giúp vai cử động.

A large muscle in the back that helps to move the shoulder.

Ví dụ

The latissimus dorsi helps athletes lift weights effectively in competitions.

Latissimus dorsi giúp các vận động viên nâng tạ hiệu quả trong các cuộc thi.

Many people do not realize the importance of the latissimus dorsi muscle.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của cơ latissimus dorsi.

Is the latissimus dorsi involved in swimming strokes like freestyle?

Cơ latissimus dorsi có tham gia vào các kiểu bơi như bơi tự do không?

02

Cơ rộng nhất trong cơ thể con người, nằm ở lưng dưới.

The broadest muscle in the human body located in the lower back.

Ví dụ

The latissimus dorsi helps people lift heavy boxes at work.

Cơ latissimus dorsi giúp mọi người nâng những hộp nặng tại nơi làm việc.

Many people do not know about the latissimus dorsi muscle.

Nhiều người không biết về cơ latissimus dorsi.

Is the latissimus dorsi important for physical activities?

Cơ latissimus dorsi có quan trọng cho các hoạt động thể chất không?

03

Cơ chịu trách nhiệm cho việc khép, duỗi và xoay vai.

The muscle responsible for the adduction extension and rotation of the shoulder.

Ví dụ

The latissimus dorsi helps swimmers like Michael Phelps perform better.

Latissimus dorsi giúp các vận động viên bơi như Michael Phelps thi đấu tốt hơn.

Many people do not strengthen their latissimus dorsi in workouts.

Nhiều người không tăng cường latissimus dorsi trong các buổi tập.

Does the latissimus dorsi affect shoulder movement in athletes?

Latissimus dorsi có ảnh hưởng đến chuyển động vai của vận động viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latissimus dorsi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latissimus dorsi

Không có idiom phù hợp