Bản dịch của từ Latticework trong tiếng Việt

Latticework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latticework (Noun)

lˈætəswɝk
lˈætɪswɝɹk
01

Các dải gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác đan xen tạo thành mạng lưới.

Interlacing strips of wood metal or other material forming a lattice.

Ví dụ

The park features a beautiful latticework of wooden benches and paths.

Công viên có một cấu trúc ghép bằng gỗ đẹp với các ghế và lối đi.

There isn't any latticework in our community garden design.

Trong thiết kế vườn cộng đồng của chúng tôi không có cấu trúc ghép nào.

Is the latticework in the new community center made of metal?

Cấu trúc ghép trong trung tâm cộng đồng mới có làm bằng kim loại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latticework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latticework

Không có idiom phù hợp