Bản dịch của từ Latticework trong tiếng Việt
Latticework

Latticework (Noun)
Các dải gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác đan xen tạo thành mạng lưới.
Interlacing strips of wood metal or other material forming a lattice.
The park features a beautiful latticework of wooden benches and paths.
Công viên có một cấu trúc ghép bằng gỗ đẹp với các ghế và lối đi.
There isn't any latticework in our community garden design.
Trong thiết kế vườn cộng đồng của chúng tôi không có cấu trúc ghép nào.
Is the latticework in the new community center made of metal?
Cấu trúc ghép trong trung tâm cộng đồng mới có làm bằng kim loại không?
Họ từ
Latticework là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ cấu trúc hoặc kiểu dáng kết hợp giữa các thanh gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác, được sắp xếp theo hình mạng tạo thành một dạng lưới, thường được sử dụng trong kiến trúc và vườn cảnh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Latticework thường được áp dụng trong xây dựng, mỹ thuật và thiết kế nội thất, mang lại yếu tố thẩm mỹ và chức năng cho không gian xung quanh.
Từ "latticework" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lactitia" có nghĩa là "lưới" hoặc "khung". Từ này được chuyển thành tiếng Pháp cổ "lattice", chỉ một cấu trúc chéo hoặc lưới. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để miêu tả các cấu trúc xây dựng như hàng rào hay cửa sổ có hình lưới. Ngày nay, "latticework" chỉ đến những cấu trúc trang trí hoặc chức năng được tạo nên từ các thanh giao nhau, phản ánh tính chất nhẹ nhàng và chắc chắn của nó.
Từ "latticework" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết, thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kiến trúc, nghệ thuật hoặc khoa học vật liệu. Ngoài ra, "latticework" thường được dùng để chỉ cấu trúc chéo hoặc hệ thống lưới trong kỹ thuật, vườn cảnh, hoặc trang trí, phù hợp trong các tình huống liên quan đến thiết kế và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp