Bản dịch của từ Launch a campaign trong tiếng Việt

Launch a campaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launch a campaign (Noun)

lˈɔntʃ ə kæmpˈeɪn
lˈɔntʃ ə kæmpˈeɪn
01

Hành động bắt đầu hoặc triển khai một dự án hoặc sáng kiến mới.

The act of starting or setting in motion a new project or initiative.

Ví dụ

They will launch a campaign for mental health awareness next month.

Họ sẽ phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần vào tháng tới.

The organization did not launch a campaign for environmental protection this year.

Tổ chức không phát động chiến dịch bảo vệ môi trường năm nay.

Will they launch a campaign against plastic waste in 2024?

Họ có phát động một chiến dịch chống rác thải nhựa vào năm 2024 không?

02

Một chuỗi hoạt động được lập kế hoạch nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.

A planned series of operations designed to achieve a specific goal.

Ví dụ

They decided to launch a campaign for environmental awareness in 2023.

Họ quyết định phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường vào năm 2023.

The organization did not launch a campaign against poverty last year.

Tổ chức không phát động chiến dịch chống đói nghèo năm ngoái.

Will they launch a campaign for mental health next month?

Liệu họ có phát động một chiến dịch về sức khỏe tâm thần vào tháng tới không?

03

Một nỗ lực có tổ chức nhằm đạt được một kết quả cụ thể, thường liên quan đến nhận thức và tiếp thị công chúng.

An organized effort to bring about a specific result, often involving public awareness and marketing.

Ví dụ

The city will launch a campaign for recycling this March.

Thành phố sẽ phát động một chiến dịch tái chế vào tháng Ba này.

They did not launch a campaign against pollution last year.

Họ đã không phát động một chiến dịch chống ô nhiễm năm ngoái.

Will the school launch a campaign for mental health awareness?

Trường có phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Launch a campaign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when new advertising [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Launch a campaign

Không có idiom phù hợp