Bản dịch của từ Launch a campaign trong tiếng Việt
Launch a campaign

Launch a campaign (Noun)
They will launch a campaign for mental health awareness next month.
Họ sẽ phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần vào tháng tới.
The organization did not launch a campaign for environmental protection this year.
Tổ chức không phát động chiến dịch bảo vệ môi trường năm nay.
Will they launch a campaign against plastic waste in 2024?
Họ có phát động một chiến dịch chống rác thải nhựa vào năm 2024 không?
They decided to launch a campaign for environmental awareness in 2023.
Họ quyết định phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường vào năm 2023.
The organization did not launch a campaign against poverty last year.
Tổ chức không phát động chiến dịch chống đói nghèo năm ngoái.
Will they launch a campaign for mental health next month?
Liệu họ có phát động một chiến dịch về sức khỏe tâm thần vào tháng tới không?
The city will launch a campaign for recycling this March.
Thành phố sẽ phát động một chiến dịch tái chế vào tháng Ba này.
They did not launch a campaign against pollution last year.
Họ đã không phát động một chiến dịch chống ô nhiễm năm ngoái.
Will the school launch a campaign for mental health awareness?
Trường có phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

