Bản dịch của từ Launch into trong tiếng Việt
Launch into

Launch into (Verb)
She launched into a passionate speech about climate change at the meeting.
Cô ấy bắt đầu một bài phát biểu đầy đam mê về biến đổi khí hậu tại cuộc họp.
They did not launch into their discussion without proper research first.
Họ đã không bắt đầu cuộc thảo luận của mình mà không có nghiên cứu thích hợp trước.
Did he launch into a debate about social issues yesterday at school?
Liệu anh ấy có bắt đầu một cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội hôm qua ở trường không?
Cụm động từ "launch into" thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu một cái gì đó một cách đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết, đặc biệt là khi nói về một hoạt động hoặc cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "launch into" có cùng ý nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng ít hơn so với người Mỹ. Cách phát âm ở cả hai khu vực tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "launch into" có nguồn gốc từ động từ "launch", xuất phát từ tiếng Latin "lanceare", nghĩa là ném hoặc phóng đi. Ban đầu, "launch" được sử dụng để chỉ hành động phóng một con tàu hoặc vật thể vào nước. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng, bao gồm cả việc bắt đầu một hoạt động hay dự án với sự hăng hái. Sự kết hợp với giới từ "into" làm nổi bật tính mạnh mẽ và quyết liệt trong việc bắt đầu một việc gì đó, thể hiện sự đắm chìm hoàn toàn vào hoạt động đó.
Cụm từ "launch into" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết. Trong ngữ cảnh IELTS Speaking, nó thường xuất hiện khi thí sinh trình bày ý kiến hoặc mô tả một trải nghiệm nào đó. Còn trong IELTS Writing, cụm từ này có thể được dùng để diễn đạt sự bắt đầu của một hoạt động hoặc dự án mới. Ngoài ra, "launch into" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi diễn tả việc bắt đầu một cuộc trò chuyện sôi nổi hoặc một hoạt động nào đó một cách nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



