Bản dịch của từ Launched trong tiếng Việt
Launched

Launched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khởi động.
Simple past and past participle of launch.
The community launched a new recycling program last April.
Cộng đồng đã khởi động một chương trình tái chế mới vào tháng Tư.
They did not launch any social initiatives last year.
Họ đã không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào năm ngoái.
Did the city launch the awareness campaign for mental health?
Thành phố đã khởi động chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần chưa?
Dạng động từ của Launched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Launched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Launched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Launching |
Họ từ
Từ "launched" là động từ quá khứ của "launch", nghĩa là khởi đầu hoặc phát động một hoạt động, sản phẩm hoặc chiến dịch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "launched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "lançare", nghĩa là "ném" hoặc "phóng". Từ gốc này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "lancer", với nghĩa tương tự, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các hoạt động phóng các đồ vật, đặc biệt là tàu chiến hay tên lửa. Ngày nay, "launched" không chỉ chỉ hành động phóng mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như công nghệ, marketing khi đề cập đến việc bắt đầu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Từ "launched" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các sản phẩm công nghệ mới, chương trình truyền thông, hoặc các chiến dịch thị trường. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng "launched" để mô tả các sự kiện quan trọng hoặc các ý tưởng mới. Từ này phản ánh việc khởi đầu hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc dự án đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



