Bản dịch của từ Launched trong tiếng Việt

Launched

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launched (Verb)

lˈɔntʃt
lˈɔntʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khởi động.

Simple past and past participle of launch.

Ví dụ

The community launched a new recycling program last April.

Cộng đồng đã khởi động một chương trình tái chế mới vào tháng Tư.

They did not launch any social initiatives last year.

Họ đã không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào năm ngoái.

Did the city launch the awareness campaign for mental health?

Thành phố đã khởi động chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần chưa?

Dạng động từ của Launched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Launched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Launched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Launching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/launched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Certainly, advertising provides details about newly products, which is important for consumers who are still unaware of such products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when new advertising campaigns [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Launched

Không có idiom phù hợp