Bản dịch của từ Laundromat trong tiếng Việt

Laundromat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laundromat (Noun)

lˈɔndɹəmæt
lˈoʊndɹəmæt
01

Một tiệm giặt là nhỏ.

A launderette.

Ví dụ

The laundromat on Main Street is always busy on weekends.

Cửa hiệu giặt ủi trên Đại lộ luôn đông vào cuối tuần.

Sarah goes to the laundromat twice a week to wash clothes.

Sarah đến cửa hiệu giặt ủi hai lần mỗi tuần để giặt quần áo.

The laundromat offers a quick and affordable laundry service.

Cửa hiệu giặt ủi cung cấp dịch vụ giặt là nhanh chóng và giá cả phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laundromat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laundromat

Không có idiom phù hợp