Bản dịch của từ Laundry basket trong tiếng Việt

Laundry basket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laundry basket (Noun)

lˈɔndɹi bˈæskət
lˈɔndɹi bˈæskət
01

Giỏ hoặc hộp đựng tương tự để đựng hoặc vận chuyển đồ giặt.

A basket or similar container in which laundry is stored or carried.

Ví dụ

She carries her laundry basket to the laundromat every Saturday.

Cô ấy mang giỏ đựng quần áo đến tiệm giặt vào mỗi thứ Bảy.

He doesn't have a laundry basket, so he uses a plastic bag.

Anh ấy không có giỏ đựng quần áo, vì vậy anh ấy dùng túi nhựa.

Where did you buy your laundry basket? Mine is too small.

Bạn đã mua giỏ đựng quần áo của bạn ở đâu? Của tôi quá nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laundry basket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laundry basket

Không có idiom phù hợp