Bản dịch của từ Laura trong tiếng Việt
Laura

Laura (Noun)
Laura was a hermit living in a remote cell cluster.
Laura là một nhà tu sống trong một cụm nhà tu xa xôi.
The church in Laura's cluster was a place of solitude.
Nhà thờ trong cụm nhà tu của Laura là nơi tĩnh lặng.
The refectory at the centre of Laura's cluster served communal meals.
Nhà ăn ở trung tâm của cụm nhà tu của Laura phục vụ bữa ăn cộng đồng.
(lịch sử, công giáo la mã) một số ẩn thất hoặc phòng giam trong cùng một khu phố do các tân tu sĩ cùng cấp trên chiếm giữ.
(historical, roman catholicism) a number of hermitages or cells in the same neighborhood occupied by anchorites who were under the same superior.
Laura lived in a cluster of hermitages with other anchorites.
Laura sống trong một cụm nhà tu với những người tu khác.
The hermitages where Laura resided were overseen by a superior.
Những ngôi nhà tu nơi Laura sống được giám sát bởi một người cấp trên.
Laura and her fellow anchorites formed a close-knit community.
Laura và những người tu cùng nhau tạo thành một cộng đồng gắn kết.
Từ "Laura" là một tên riêng phổ biến thuộc về nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laurus", nghĩa là "lá nguyệt quế". Tên này thường được sử dụng trong nhiều nền văn hóa khác nhau và gắn liền với các phẩm chất như sự chiến thắng và danh dự. Trong tiếng Anh, "Laura" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do yếu tố vùng miền.
Từ "Laura" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laurus", có nghĩa là "lá nguyệt quế". Trong văn hóa La Mã cổ đại, nguyệt quế được xem là biểu tượng của chiến thắng và vinh quang, thường được dùng để đội lên đầu người chiến thắng trong các cuộc thi hoặc chiến trận. Qua thời gian, "Laura" đã trở thành một tên người quen thuộc trong nhiều nền văn hóa, mang theo ý nghĩa tượng trưng cho sự thành công và danh dự. Tên gọi này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân kiên định và đạt được thành tựu.
Từ "Laura" là một tên riêng phổ biến, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không đáng kể do không thuộc về từ vựng học thuật mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cá nhân hoặc văn học. Trong các tình huống thông dụng, "Laura" thường được sử dụng khi đề cập đến một người cụ thể, trong các tác phẩm nghệ thuật, hoặc trong giao tiếp hàng ngày của các cá nhân.